Thuật ngữ truyền thông là những viên gạch xây nên thế giới truyền thông. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới truyền thông, và định hình cách chúng ta suy nghĩ và hành động trong ngành đầy sáng tạo này.

Những từ ngữ, cụm từ trong lĩnh vực truyền thông, báo chí không chỉ đơn thuần là những biểu tượng vô tri vô giác. Chúng là những công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta kết nối với nhau, chia sẻ thông tin, và tạo ra sự thay đổi.

Thuật ngữ truyền thông

Thuật ngữ truyền thông

Thuật ngữ truyền thông là những từ ngữ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này là vô cùng quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực truyền thông, cũng như những người quan tâm đến truyền thông.

Bài viết này dành cho:

  • Người làm việc trong lĩnh vực truyền thông: Các nhà báo, phóng viên, biên tập viên, chuyên viên PR, marketing,… cần hiểu rõ các thuật ngữ truyền thông để có thể thực hiện công việc một cách hiệu quả.
  • Người quan tâm đến truyền thông: Những người quan tâm đến truyền thông, muốn tìm hiểu về lĩnh vực này cần nắm vững các thuật ngữ cơ bản để có thể đọc hiểu các thông tin truyền thông.
  • Sinh viên các ngành liên quan đến truyền thông: Việc tìm hiểu về thuật ngữ truyền thông sẽ giúp sinh viên có nền tảng vững chắc để học tập và làm việc trong lĩnh vực này.

>> Xem thêm: Chiến lược truyền thông, hướng dẫn xây dựng với 7 bước chuyên nghiệp

#1 Thuật ngữ chiến lược truyền thông

thuật ngữ truyền thông

Chiến lược truyền thông là một kế hoạch hay một văn bản hướng dẫn nhằm giúp doanh nghiệp, tổ chức đạt được các mục tiêu truyền thông đã đề ra. Chiến lược truyền thông thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Mục tiêu truyền thông: Các mục tiêu truyền thông cần được cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp với thời gian và ngân sách.
  • Khách hàng mục tiêu: Khách hàng mục tiêu là những người mà doanh nghiệp, tổ chức muốn truyền tải thông điệp tới.
  • Thông điệp truyền thông: Thông điệp truyền thông cần ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu và phù hợp với khách hàng mục tiêu.
  • Các kênh truyền thông: Các kênh truyền thông được lựa chọn cần phù hợp với khách hàng mục tiêu và mục tiêu truyền thông.
  • Ngân sách truyền thông: Ngân sách truyền thông cần được xác định dựa trên các mục tiêu và kênh truyền thông đã lựa chọn.
  • Chiến thuật truyền thông: Chiến thuật truyền thông là các cách thức cụ thể để thực hiện chiến lược truyền thông.

Một số thuật ngữ thường được sử dụng trong chiến lược truyền thông:

Mục tiêu truyền thông: Là những gì doanh nghiệp, tổ chức muốn đạt được thông qua hoạt động truyền thông. Các mục tiêu truyền thông thường bao gồm:

  • Tăng nhận thức về thương hiệu
  • Tăng lượng truy cập website
  • Tăng doanh số bán hàng
  • Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
  • Tạo ra tiếng vang trên truyền thông

Khách hàng mục tiêu: Là những người mà doanh nghiệp, tổ chức muốn truyền tải thông điệp tới. Việc xác định khách hàng mục tiêu một cách chính xác là rất quan trọng để xây dựng thông điệp và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.

Thông điệp truyền thông: Là nội dung mà doanh nghiệp, tổ chức muốn truyền tải tới khách hàng mục tiêu. Thông điệp truyền thông cần ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu và phù hợp với khách hàng mục tiêu.

Các kênh truyền thông: Là các phương tiện mà doanh nghiệp, tổ chức sử dụng để truyền tải thông điệp tới khách hàng mục tiêu. Các kênh truyền thông thường bao gồm:

  • Truyền thông đại chúng (báo in, báo điện tử, đài phát thanh, truyền hình, mạng xã hội)
  • Truyền thông trực tiếp (hội thảo, hội nghị, sự kiện)
  • Truyền thông xã hội
  • Tiếp thị qua email
  • Tiếp thị truyền miệng

Ngân sách truyền thông: Là số tiền mà doanh nghiệp, tổ chức dành cho hoạt động truyền thông. Việc xác định ngân sách truyền thông cần dựa trên các mục tiêu và kênh truyền thông đã lựa chọn.

Chiến thuật truyền thông: Là các cách thức cụ thể để thực hiện chiến lược truyền thông. Các chiến thuật truyền thông thường bao gồm:

  • Quảng cáo
  • Quan hệ công chúng
  • Marketing nội dung
  • Tiếp thị truyền miệng
  • Truyền thông xã hội

Chiến lược truyền thông được xây dựng dựa trên các yếu tố sau:

  • Mục tiêu kinh doanh: Chiến lược truyền thông cần phải phù hợp với mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp, tổ chức.
  • Môi trường kinh doanh: Chiến lược truyền thông cần phải được xây dựng dựa trên bối cảnh kinh doanh hiện tại.
  • Năng lực của doanh nghiệp, tổ chức: Chiến lược truyền thông cần phải phù hợp với năng lực của doanh nghiệp, tổ chức.

Chiến lược truyền thông được thực hiện thông qua các bước sau:

  1. Xác định mục tiêu truyền thông
  2. Phân tích khách hàng mục tiêu
  3. Xây dựng thông điệp truyền thông
  4. Lựa chọn kênh truyền thông
  5. Xây dựng ngân sách truyền thông
  6. Thực hiện chiến lược truyền thông
  7. Đánh giá hiệu quả chiến lược truyền thông

Chiến lược truyền thông là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp, tổ chức đạt được các mục tiêu truyền thông đã đề ra. Việc xây dựng và thực hiện chiến lược truyền thông một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp, tổ chức nâng cao nhận thức về thương hiệu, tăng doanh số bán hàng, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tạo ra tiếng vang trên truyền thông

#2 Thuật ngữ truyền thông đại chúng

Thuật ngữ truyền thông

Truyền thông đại chúng (Mass Communications) là các phương tiện truyền thông có thể tiếp cận được với một lượng lớn người dân, bao gồm báo in, báo điện tử, đài phát thanh, truyền hình, mạng xã hội,…

Truyền thông đại chúng có những đặc điểm sau:

  • Khả năng tiếp cận rộng rãi: Truyền thông đại chúng có thể tiếp cận được với một lượng lớn người dân, từ thành thị đến nông thôn, từ người già đến trẻ nhỏ.
  • Công nghệ hiện đại: Truyền thông đại chúng sử dụng các công nghệ hiện đại để truyền tải thông tin, như máy in, máy phát thanh, máy truyền hình, internet,…
  • Tác động mạnh mẽ: Truyền thông đại chúng có tác động mạnh mẽ đến nhận thức, suy nghĩ, hành vi của con người.

Truyền thông đại chúng có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, bao gồm:

  • Thông tin: Truyền thông đại chúng cung cấp thông tin về các sự kiện, vấn đề của đời sống xã hội, giúp người dân hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.
  • Giáo dục: Truyền thông đại chúng có thể được sử dụng để giáo dục, nâng cao nhận thức của người dân về các vấn đề xã hội, văn hóa, giáo dục,…
  • Giải trí: Truyền thông đại chúng cung cấp các chương trình giải trí, giúp người dân thư giãn, giải tỏa căng thẳng.
  • Tuyên truyền: Truyền thông đại chúng có thể được sử dụng để tuyên truyền, vận động, thuyết phục người dân ủng hộ một quan điểm, chính sách,…

Trong thời đại công nghệ số, truyền thông đại chúng đang có những thay đổi mạnh mẽ. Các phương tiện truyền thông truyền thống như báo in, đài phát thanh, truyền hình đang dần được thay thế bởi các phương tiện truyền thông mới như mạng xã hội, internet. Điều này dẫn đến những thay đổi về cách thức tiếp cận thông tin của người dân, cũng như tác động của truyền thông đại chúng đối với xã hội.

#3 Thuật ngữ truyền thông nội bộ

Thuật ngữ truyền thông

Truyền thông nội bộ là hoạt động truyền đạt thông tin giữa các thành viên trong một tổ chức. Truyền thông nội bộ có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển tổ chức, bao gồm:

  • Tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các thành viên: Truyền thông nội bộ giúp các thành viên hiểu rõ về mục tiêu, chiến lược, hoạt động của tổ chức, từ đó nâng cao sự gắn kết và tinh thần đồng đội.
  • Nâng cao hiệu quả công việc: Truyền thông nội bộ giúp các thành viên nắm bắt thông tin kịp thời, từ đó đưa ra quyết định và thực hiện công việc hiệu quả hơn.
  • Giảm thiểu xung đột: Truyền thông nội bộ giúp các thành viên hiểu rõ quan điểm của nhau, từ đó giảm thiểu xung đột và mâu thuẫn trong tổ chức.

Một số thuật ngữ thường được sử dụng trong truyền thông nội bộ:

Mục tiêu truyền thông nội bộ: Là những gì tổ chức muốn đạt được thông qua hoạt động truyền thông nội bộ. Các mục tiêu truyền thông nội bộ thường bao gồm:

  • Tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các thành viên
  • Nâng cao hiệu quả công việc
  • Giảm thiểu xung đột

Mục tiêu truyền thông nội bộ: Là các thành viên trong tổ chức. Việc xác định khách hàng truyền thông nội bộ một cách chính xác là rất quan trọng để xây dựng thông điệp và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.

Thông điệp truyền thông nội bộ: Là nội dung mà tổ chức muốn truyền tải tới khách hàng truyền thông nội bộ. Thông điệp truyền thông nội bộ cần ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu và phù hợp với khách hàng truyền thông nội bộ.

Các kênh truyền thông nội bộ: Là các phương tiện mà tổ chức sử dụng để truyền tải thông điệp tới khách hàng truyền thông nội bộ. Các kênh truyền thông nội bộ thường bao gồm:

  • Bản tin nội bộ
  • Email nội bộ
  • Website nội bộ
  • Mạng xã hội nội bộ
  • Hội nghị, hội thảo
  • Sự kiện nội bộ

#4 Thuật ngữ truyền thông IMC

Thuật ngữ truyền thông

IMC là viết tắt của Integrated Marketing Communications, có nghĩa là Truyền thông Marketing Tích hợp. Đây là một phương pháp tiếp cận truyền thông trong đó các công cụ truyền thông khác nhau được phối hợp và sử dụng một cách nhất quán để tạo ra một thông điệp thống nhất và thuyết phục.

Truyền thông IMC có những ưu điểm sau:

  • Tăng hiệu quả truyền thông: Truyền thông IMC giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu truyền thông một cách hiệu quả hơn thông qua việc sử dụng các công cụ truyền thông khác nhau một cách phối hợp và nhất quán.
  • Tiết kiệm chi phí: Truyền thông IMC giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí truyền thông thông qua việc giảm trùng lặp thông điệp và tối ưu hóa ngân sách.
  • Nâng cao hiệu quả tương tác với khách hàng: Truyền thông IMC giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng thông qua việc tạo ra một thông điệp thống nhất và nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông.

#5 Thuật ngữ truyền thông xã hội

Thuật ngữ truyền thông

Truyền thông xã hội là việc sử dụng các nền tảng trực tuyến để tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng. Truyền thông xã hội có những đặc điểm sau:

  • Tương tác: Truyền thông xã hội cho phép người dùng tương tác với nhau và với doanh nghiệp một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  • Cộng đồng: Truyền thông xã hội giúp doanh nghiệp xây dựng và kết nối với cộng đồng khách hàng.
  • Tính thời gian: Truyền thông xã hội cho phép doanh nghiệp truyền tải thông điệp một cách nhanh chóng và kịp thời.
  • Tính cá nhân hóa: Truyền thông xã hội cho phép doanh nghiệp cá nhân hóa thông điệp cho từng khách hàng khách hàng cụ thể.

Các công cụ truyền thông xã hội phổ biến:

  • Facebook: Facebook là mạng xã hội phổ biến nhất thế giới, với hơn 2,9 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng.
  • Instagram: Instagram là mạng xã hội chia sẻ hình ảnh và video, với hơn 1,2 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng.
  • Twitter: Twitter là mạng xã hội chia sẻ tin tức và cập nhật, với hơn 400 triệu người dùng hoạt động hàng tháng.
  • LinkedIn: LinkedIn là mạng xã hội dành cho doanh nghiệp, với hơn 830 triệu người dùng hoạt động hàng tháng.
  • TikTok: TikTok là mạng xã hội chia sẻ video ngắn, với hơn 1 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng.

#6 Thuật ngữ truyền thông quảng cáo

Thuật ngữ truyền thông

Truyền thông quảng cáo là việc sử dụng các phương tiện truyền thông để truyền tải thông điệp quảng cáo đến khách hàng tiềm năng. Truyền thông quảng cáo có những đặc điểm sau:

  • Chủ đích: Truyền thông quảng cáo được thực hiện với mục đích thuyết phục khách hàng tiềm năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Trả phí: Doanh nghiệp phải trả phí cho các phương tiện truyền thông để phát sóng hoặc đăng tải quảng cáo.
  • Tiếp cận đại chúng: Truyền thông quảng cáo có khả năng tiếp cận với một lượng lớn khách hàng tiềm năng.

Các công cụ truyền thông quảng cáo phổ biến:

  • Truyền thông đại chúng: Báo in, báo điện tử, đài phát thanh, truyền hình,…
  • Truyền thông trực tiếp: Telemarketing, email marketing,…
  • Truyền thông xã hội: Facebook, Instagram, Twitter,…
  • Truyền thông ngoài trời: Billboard, biển hiệu,…
  • Truyền thông sự kiện: Hội nghị, hội thảo,…

#7 Thuật ngữ truyền thông chính trị

Thuật ngữ truyền thông

Truyền thông chính trị là việc sử dụng các phương tiện truyền thông để truyền tải thông tin, quan điểm và lập trường chính trị đến công chúng. Truyền thông chính trị có những đặc điểm sau:

  • Chủ đích: Truyền thông chính trị được thực hiện với mục đích tác động đến nhận thức, suy nghĩ và hành vi của công chúng về các vấn đề chính trị.
  • Thông tin: Truyền thông chính trị cung cấp thông tin về các vấn đề chính trị, bao gồm các sự kiện, vấn đề, quan điểm và lập trường.
  • Quan điểm: Truyền thông chính trị thể hiện quan điểm và lập trường của người đưa tin về các vấn đề chính trị.

Các công cụ truyền thông chính trị phổ biến:

  • Truyền thông đại chúng: Báo in, báo điện tử, đài phát thanh, truyền hình,…
  • Truyền thông trực tiếp: Hội nghị, hội thảo,…
  • Truyền thông xã hội: Facebook, Instagram, Twitter,…
  • Truyền thông truyền miệng: Word-of-mouth, blog,…

Các mục tiêu truyền thông chính trị:

  • Tăng nhận thức về các vấn đề chính trị: Truyền thông chính trị giúp công chúng hiểu rõ hơn về các vấn đề chính trị.
  • Thúc đẩy sự tham gia của công chúng: Truyền thông chính trị khuyến khích công chúng tham gia vào các hoạt động chính trị.
  • Tác động đến kết quả bầu cử: Truyền thông chính trị có thể tác động đến kết quả bầu cử bằng cách thay đổi nhận thức và thái độ của cử tri.

#8 Thuật ngữ truyền thông giáo dục

Thuật ngữ truyền thông

Truyền thông giáo dục là việc sử dụng các phương tiện truyền thông để truyền tải thông tin, kiến thức và kỹ năng đến người học. Truyền thông giáo dục có những đặc điểm sau:

  • Chủ đích: Truyền thông giáo dục được thực hiện với mục đích nâng cao nhận thức, hiểu biết và kỹ năng của người học.
  • Thông tin: Truyền thông giáo dục cung cấp thông tin, kiến thức và kỹ năng cần thiết cho người học.
  • Tác động: Truyền thông giáo dục tác động đến nhận thức, hiểu biết và kỹ năng của người học.

Các công cụ truyền thông giáo dục phổ biến:

  • Truyền thông đại chúng: Sách giáo khoa, bài giảng, video,…
  • Truyền thông trực tiếp: Giảng dạy, thực hành,…
  • Truyền thông xã hội: Facebook, Instagram, Twitter,…
  • Truyền thông truyền miệng: Word-of-mouth, blog,…

Các mục tiêu truyền thông giáo dục:

  • Thúc đẩy sự học tập: Truyền thông giáo dục khuyến khích người học học tập và tìm hiểu kiến thức mới.
  • Nâng cao chất lượng giáo dục: Truyền thông giáo dục giúp người học tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn.
  • Tiếp cận với nhiều người học: Truyền thông giáo dục giúp người học tiếp cận với kiến thức và kỹ năng một cách thuận tiện hơn.

#9 Thuật ngữ truyền thông văn hoá

Thuật ngữ truyền thông

Truyền thông văn hoá là việc sử dụng các phương tiện truyền thông để truyền tải giá trị, quan niệm và biểu hiện của một nền văn hoá. Truyền thông văn hoá có những đặc điểm sau:

  • Chủ đích: Truyền thông văn hoá được thực hiện với mục đích phổ biến và lan tỏa văn hoá.
  • Thông tin: Truyền thông văn hoá cung cấp thông tin về giá trị, quan niệm và biểu hiện của một nền văn hoá.
  • Tác động: Truyền thông văn hoá tác động đến nhận thức, suy nghĩ và hành vi của con người.

Các công cụ truyền thông văn hoá phổ biến:

  • Truyền thông đại chúng: Báo chí, truyền hình, phim ảnh,…
  • Truyền thông trực tiếp: Hội thảo, lễ hội,…
  • Truyền thông xã hội: Facebook, Instagram, Twitter,…
  • Truyền thông truyền miệng: Word-of-mouth, blog,…

Các mục tiêu truyền thông văn hoá:

  • Tăng cường nhận thức về văn hoá: Truyền thông văn hoá giúp mọi người hiểu rõ hơn về giá trị, quan niệm và biểu hiện của một nền văn hoá.
  • Gắn kết cộng đồng: Truyền thông văn hoá giúp mọi người trong cộng đồng hiểu biết và gắn bó với nhau hơn.
  • Xây dựng hình ảnh: Truyền thông văn hoá giúp quảng bá hình ảnh của một nền văn hoá đến với thế giới.

#10 Thuật ngữ truyền thông thương hiệu

Thuật ngữ truyền thông

Truyền thông thương hiệu là việc sử dụng các phương tiện truyền thông để xây dựng và quảng bá thương hiệu. Truyền thông thương hiệu có những đặc điểm sau:

  • Chủ đích: Truyền thông thương hiệu được thực hiện với mục đích xây dựng và quảng bá thương hiệu.
  • Thông tin: Truyền thông thương hiệu cung cấp thông tin về thương hiệu, bao gồm các giá trị, lợi ích và lời hứa thương hiệu.
  • Tác động: Truyền thông thương hiệu tác động đến nhận thức, suy nghĩ và hành vi của khách hàng về thương hiệu.

Các công cụ truyền thông thương hiệu phổ biến:

  • Truyền thông đại chúng: Quảng cáo, PR,…
  • Truyền thông trực tiếp: Tiếp thị trực tiếp, sự kiện,…
  • Truyền thông xã hội: Facebook, Instagram, Twitter,…
  • Truyền thông truyền miệng: Word-of-mouth, blog,…

Các mục tiêu truyền thông thương hiệu:

  • Tạo nhận thức: Truyền thông thương hiệu giúp khách hàng biết đến thương hiệu.
  • Xây dựng sự yêu thích: Truyền thông thương hiệu giúp khách hàng yêu thích thương hiệu.
  • Thúc đẩy hành vi: Truyền thông thương hiệu giúp khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.

#11 Thuật ngữ truyền thông marketing

Thuật ngữ truyền thông

Truyền thông marketing là việc sử dụng các phương tiện truyền thông để truyền tải thông điệp marketing. Truyền thông marketing có những đặc điểm sau:

  • Chủ đích: Truyền thông marketing được thực hiện với mục đích tiếp cận khách hàng tiềm năng và thúc đẩy hành vi mua hàng.
  • Thông tin: Truyền thông marketing cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu và các chương trình khuyến mãi.
  • Tác động: Truyền thông marketing tác động đến nhận thức, suy nghĩ và hành vi của khách hàng.

Các công cụ truyền thông marketing phổ biến:

  • Truyền thông đại chúng: Quảng cáo, PR,…
  • Truyền thông trực tiếp: Tiếp thị trực tiếp, sự kiện,…
  • Truyền thông xã hội: Facebook, Instagram, Twitter,…
  • Truyền thông truyền miệng: Word-of-mouth, blog,…

Các mục tiêu truyền thông marketing:

  • Tạo nhận thức: Truyền thông marketing giúp khách hàng biết đến sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu.
  • Tạo sự quan tâm: Truyền thông marketing giúp khách hàng quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu.
  • Thúc đẩy hành vi: Truyền thông marketing giúp khách hàng mua sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.

#12 Thuật ngữ quản trị truyền thông

quan tri truyen thong la gi 5 ky nang can co de theo duoi 4

Quản trị truyền thông là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, triển khai và kiểm soát các hoạt động truyền thông nhằm đạt được các mục tiêu của tổ chức. Quản trị truyền thông có những đặc điểm sau:

  • Chủ đích: Quản trị truyền thông được thực hiện với mục đích đạt được các mục tiêu của tổ chức thông qua các hoạt động truyền thông.
  • Thông tin: Quản trị truyền thông cung cấp thông tin về tổ chức, sản phẩm, dịch vụ và các hoạt động của tổ chức.
  • Tác động: Quản trị truyền thông tác động đến nhận thức, suy nghĩ và hành vi của các bên liên quan đến tổ chức.

Các công cụ quản trị truyền thông phổ biến:

  • Truyền thông nội bộ: Truyền thông giữa các cá nhân, bộ phận và cấp bậc trong tổ chức.
  • Truyền thông đại chúng: Truyền thông giữa tổ chức và các bên liên quan đại chúng, bao gồm khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, cộng đồng,…

Các mục tiêu quản trị truyền thông:

  • Tạo nhận thức: Quản trị truyền thông giúp các bên liên quan biết đến tổ chức, sản phẩm, dịch vụ và các hoạt động của tổ chức.
  • Tạo sự tin tưởng: Quản trị truyền thông giúp các bên liên quan tin tưởng vào tổ chức.
  • Thúc đẩy hành vi: Quản trị truyền thông giúp các bên liên quan thực hiện hành vi có lợi cho tổ chức.

Xin chân thành cảm ơn,