Thuật ngữ màu sắc – Khám phá bí ẩn trong từng thuật ngữ

Màu sắc – ngôn ngữ phi ngôn ngữ đầy mê hoặc, ẩn chứa vô vàn bí ẩn đang chờ bạn khám phá!

Bài viết này như một chiếc chìa khóa, dẫn dắt bạn bước vào hành trình khám phá thế giới màu sắc đầy bí ẩn và hấp dẫn.

Hành trình ấy sẽ đưa bạn gặp gỡ  các thuật ngữ, những “viên ngọc quý” ẩn chứa trong kho tàng tri thức về màu sắc. Mỗi thuật ngữ là một mảnh ghép, góp phần tạo nên bức tranh toàn cảnh về nghệ thuật phối màu.

Hầu hết những “viên ngọc” này được mài giũa từ nền tảng nghệ thuật và công nghệ phương Tây – cái nôi của những ý tưởng sáng tạo và đột phá. Tìm hiểu về chúng, bạn không chỉ nắm bắt được kiến thức chuyên môn mà còn mở ra cánh cửa khám phá những bí ẩn ẩn chứa trong từng gam màu.

Hãy cùng dấn thân vào hành trình đầy màu sắc này! Hãy để từng thuật ngữ dẫn dắt bạn khám phá những điều kỳ diệu, giúp bạn thấu hiểu và sáng tạo nên những kiệt tác nghệ thuật bằng ngôn ngữ màu sắc đầy mê hoặc.

Thuật ngữ màu sắc (Color)

thuật ngữ màu sắc

Color (ảnh: vudigital.co)

Thuật ngữ chung để chỉ tất cả các khía cạnh về màu.

Màu sắc là một đặc trưng của nhận thức thị giác được mô tả thông qua các loại màu, với các tên gọi như đỏ, cam, vàng, xanh lá cây, xanh lam hoặc tím.

Về mặt vật lý

  • Màu sắc xuất hiện khi ánh sáng tương tác với các vật thể.
  • Mỗi vật thể có đặc tính hấp thụ và phản xạ ánh sáng khác nhau.
  • Ánh sáng được phản xạ từ vật thể đến mắt người, kích thích các tế bào cảm quang trên võng mạc, tạo ra cảm giác về màu sắc.
  • Loại ánh sáng được phản xạ quyết định màu sắc mà chúng ta nhìn thấy.

Về mặt tâm lý

  • Màu sắc cũng có thể được cảm nhận một cách chủ quan, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, văn hóa, cảm xúc, v.v.
  • Màu sắc có thể gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau như vui vẻ, buồn bã, tức giận, v.v.
  • Màu sắc cũng có thể được sử dụng để truyền tải thông tin và ý nghĩa.

Có nhiều mô hình màu khác nhau được sử dụng để mô tả màu sắc, mỗi mô hình có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

Một số mô hình màu phổ biến

  • Mô hình RGB: Sử dụng ba màu cơ bản là đỏ (Red), xanh lá cây (Green) và xanh dương (Blue) để tạo ra các màu khác nhau.
  • Mô hình CMYK: Sử dụng bốn màu cơ bản là lục lam (Cyan), đỏ tươi (Magenta), vàng (Yellow) và đen (Key) để in ấn.
  • Mô hình HSV/HSL: Sử dụng ba thuộc tính là Hue (sắc độ), Saturation (độ bão hòa) và Value/Lightness (giá trị/độ sáng) để mô tả màu sắc.

Thuật ngữ màu sắc – Sắc độ (Hue)

thuật ngữ màu sắc

Hue (ảnh: vudigital.co)

Hue, hay còn gọi là sắc độ, là một trong những thuộc tính chính của màu sắc. Nó được định nghĩa là mức độ mà một màu sắc có thể được mô tả là giống hoặc khác với các màu cơ bản như đỏ, cam, vàng, xanh lá cây, xanh lam và tím. Nói cách khác, hue cho ta biết màu đó là màu gì.

Hue thường được thể hiện bằng một giá trị số trong các mô hình màu như HSV (Hue, Saturation, Value) hoặc HSL (Hue, Saturation, Lightness). Giá trị này thường nằm trong khoảng từ 0 đến 360.

Hue còn có thể được thể hiện bằng các thuật ngữ sau:

Màu nhạt (Tint): Màu được tạo ra bằng cách pha trộn màu gốc với màu trắng. Ví dụ: hồng là sắc thái của màu đỏ.

Màu tối (Shade): Màu được tạo ra bằng cách pha trộn màu gốc với màu đen. Ví dụ: nâu sẫm là bóng tối của màu đỏ.

Tông màu (Tone): Màu được tạo ra bằng cách pha trộn màu gốc với cả trắng và đen. Ví dụ: đỏ đô là tông màu của màu đỏ.

Thuật ngữ màu sắc – Độ sáng màu (Color Value)

thuật ngữ màu sắc

Value (ảnh: vudigital.co)

Color Value, hay còn gọi là độ sáng màu, là một trong ba thuộc tính chính của màu sắc, bên cạnh sắc độ (hue) và độ bão hòa (saturation).

Độ sáng màu thể hiện mức độ sáng tối của một màu sắc. Nó cho biết màu đó sáng hay tối đến mức nào.

Có hai cách chính để đo lường độ sáng màu:

1. Trên thang độ sáng tối

Độ sáng màu được thể hiện trên thang độ từ 0 đến 100, với 0 là đen hoàn toàn và 100 là trắng hoàn toàn.

Màu càng sáng thì Độ sáng màu càng cao, và màu càng tối thì Độ sáng màu càng thấp.

2. Trong các mô hình màu

Độ sáng màu được gọi là Color Value trong mô hình HSV/HSL, và Lightness trong mô hình HSL.

Độ sáng màu trong các mô hình này cũng nằm trong khoảng từ 0 đến 100, hoặc từ 0 đến 1.

Ví dụ:

  • Màu vàng có độ sáng màu cao hơn màu xanh navy.
  • Màu đen có độ sáng màu thấp nhất, là 0.
  • Màu trắng độ sáng màu cao nhất, là 100.

Ngoài ra, độ sáng màu còn có thể được gọi là:

Độ sáng (Lightness): Thuật ngữ này thường được sử dụng trong mô hình HSL.

Độ chói (Chroma): Thuật ngữ này ít được sử dụng hơn, và thường dùng để mô tả độ sáng của một màu so với màu trắng.

Thuật ngữ màu sắc – Độ bão hòa (Saturation)

thuật ngữ màu sắc

Saturation (ảnh: vudigital.co)

Mức độ đậm nhạt của màu, từ xám (desaturated) đến rực rỡ (saturated).

Độ bão hòa, hay còn gọi là độ tươi, là một trong ba thuộc tính chính của màu sắc, bên cạnh sắc độ (hue) và độ sáng màu (value).

Độ bão hòa thể hiện mức độ tinh khiết hay đậm nhạt của một màu sắc. Nó cho biết màu đó có chứa nhiều sắc màu gốc hay không.

Có hai cách chính để đo lường độ bão hòa:

1. Trên thang độ bão hòa

  • Độ bão hòa được thể hiện trên thang độ từ 0 đến 100, với 0 là màu xám (không có sắc màu) và 100 là màu sắc có độ bão hòa cao nhất.
  • Màu càng bão hòa thì giá trị độ bão hòa càng cao, và màu càng nhạt thì giá trị độ bão hòa càng thấp.

2. Trong các mô hình màu

  • Độ bão hòa được gọi là Saturation trong mô hình HSV/HSL.
  • Độ bão hòa trong các mô hình này cũng nằm trong khoảng từ 0 đến 100, hoặc từ 0 đến 1.

Độ kết tủa màu (Chroma): Mức độ thuần khiết của màu, thể hiện mức độ khác biệt so với màu xám.

Ví dụ:

  • Màu đỏ có độ bão hòa cao hơn màu hồng.
  • Màu xám có độ bão hòa thấp nhất, là 0.
  • Màu xanh lá cây tươi có độ bão hòa cao, trong khi màu xanh lá cây nấm có độ bão hòa thấp.

Ngoài ra, độ bão hòa còn có thể được gọi là:

Độ tươi (Chroma): Thuật ngữ này ít được sử dụng hơn, và thường dùng để mô tả mức độ bão hòa của một màu so với màu xám.

Độ thuần khiết (Purity): Thuật ngữ này cũng ít được sử dụng hơn, và thường dùng để mô tả mức độ bão hòa của một màu so với màu trắng.

Bằng cách kết hợp ba thuộc tính hue, saturation và value, chúng ta có thể tạo ra vô số màu sắc khác nhau với các sắc thái, độ sáng tối và độ bão hòa khác nhau.

Thuật ngữ màu sắc – định dạng màu

thuật ngữ màu sắc

Hệ màu CMYK và RBG (ảnh: vudigital.co)

  • Màu sơ cấp (Primary Colors): Ba màu không thể pha trộn từ các màu khác: đỏ, vàng, xanh lam.
  • Màu thứ cấp (Secondary Colors): Pha trộn từ hai màu sơ cấp: cam, xanh lá cây, tím.
  • Màu tam cấp (Tertiary Colors): Pha trộn từ một màu sơ cấp và một màu thứ cấp: đỏ cam, vàng cam, vàng lục, xanh lục lam, xanh lam tím, tím đỏ.
  • Màu nóng (Warm Colors): Mang cảm giác ấm áp, năng động, ví dụ như đỏ, cam, vàng.
  • Màu lạnh (Cool Colors): Mang cảm giác mát mẻ, yên bình, ví dụ như xanh lam, tím, xanh lá cây.
  • Màu trung tính (Neutral Colors): Không thuộc về màu nóng hay màu lạnh, bao gồm trắng, đen, xám.

Thuật ngữ màu sắc – Color Wheel

thuật ngữ màu sắc

Color Wheel (ảnh: vudigital.co)

Vòng tròn màu sắc, hay còn gọi là bánh xe màu sắc, là một công cụ hữu ích được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hội họa, thiết kế, thời trang, in ấn,… để phối hợp màu sắc một cách hiệu quả. Nó được biểu thị bằng hình tròn với 12 màu sắc chủ đạo được sắp xếp theo thứ tự dựa trên mối quan hệ giữa các màu. Bánh xe màu sắc là công cụ hữu hiệu trong lĩnh vực thiết kế thương hiệu.

Cấu tạo

  • 3 màu cơ bản: Đỏ, vàng, xanh dương
  • 3 màu cấp 2: Cam, xanh lá cây, tím
  • 6 màu cấp 3: Vàng cam, đỏ cam, đỏ tím, xanh tím, xanh lam tím, vàng xanh lá cây

Cách sử dụng

  • Phối màu tương đồng: Sử dụng các màu nằm cạnh nhau trên vòng tròn.
  • Phối màu tương phản: Sử dụng các màu đối diện nhau trên vòng tròn.
  • Phối màu bổ sung: Sử dụng ba màu tạo thành hình tam giác đều trên vòng tròn.

Thuật ngữ màu sắc – Nguyên tắc phối màu

thuật ngữ màu sắc

Nguyên tắc phối màu (ảnh: vudigital.co)

Dựa vào những phương pháp phối màu dưới đây, nhà thiết kế có thể linh hoạt ứng dụng trong các dự án nhằm đem đến những trải nghiệm “mãn nhãn” cho người xem.

Đơn sắc (Monochromatic): Sử dụng cùng một tông màu với các giá trị sáng tối khác nhau.

Liền kề (Analogous): Sử dụng ba màu kề nhau trên vòng tròn màu sắc.

Tương phản (Complementary): Sử dụng hai màu đối lập nhau trên vòng tròn màu sắc.

Bộ ba (Triadic): Sử dụng ba màu cách đều nhau trên vòng tròn màu sắc.

Bốn màu (Tetradic): Sử dụng bốn màu tạo thành hình chữ nhật trên vòng tròn màu sắc.

Một số thuật ngữ màu sắc khác

Tín hiệu màu (Color Signal): Thông tin về màu sắc được truyền tải qua các phương tiện khác nhau.

Nhiệt độ màu (Color Temperature): Mức độ nóng lạnh của ánh sáng, đo bằng Kelvin (K).

Tâm lý màu sắc (Color Psychology): Ảnh hưởng của màu sắc đến cảm xúc và hành vi của con người.

Xin chân thành cảm ơn