Học thuyết kinh doanh: Chìa khóa tạo dựng thành công bền vững

Học thuyết kinh doanh là một tập hợp các ý tưởng, nguyên tắc và khái niệm được sử dụng để giải thích và hệ thống các hành vi kinh doanh. Đây là một công cụ quan trọng cho các nhà kinh doanh, nhà quản lý và các nhà hoạch định chính sách, giúp họ hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thế giới kinh doanh và đưa ra các quyết định sáng suốt.

Học thuyết kinh doanh

Học thuyết kinh doanh

Hai chữ “Học thuyết” mà chúng ta sử dụng ngày nay có nguồn gốc từ Hán Nôm

Chữ “học”

Chữ “học” (學) có bộ “trí” (子) ở bên trái, ý chỉ sự học hỏi, trau dồi kiến thức, và bộ “khẩu” (口) ở bên phải, ý chỉ sự truyền đạt, trao đổi. Như vậy, chữ “học” có nghĩa là học hỏi, tìm hiểu, lĩnh hội kiến thức, tri thức.

Chữ “thuyết”

Chữ “thuyết” (說) có bộ “khẩu” (口) ở bên trái, ý chỉ sự nói ra, diễn đạt, và bộ “ngôn” (言) ở bên phải, ý chỉ lời nói, ngôn ngữ. Như vậy, chữ “thuyết” có nghĩa là nói ra, diễn đạt, giải thích, giảng dạy.

Hai chữ “học thuyết” ghép lại có nghĩa là học hỏi, tìm hiểu, lĩnh hội kiến thức, tri thức, và nói ra, diễn đạt, giải thích, giảng dạy.

Nguồn gốc khái niệm Business

Học thuyết kinh doanh

Từ “business” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “bisinesse”, bắt nguồn từ tiếng Latinh “negotium”. “Negotium” có nghĩa là “sự giao dịch” hoặc “sự bận rộn”. Trong tiếng Anh, từ “business” ban đầu có nghĩa là “công việc” hoặc “nhiệm vụ”. Đến thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng với nghĩa hiện đại là “kinh doanh”.

Cụ thể, từ “business” được ghi nhận lần đầu tiên trong tiếng Anh vào năm 1303, với nghĩa là “công việc” hoặc “nhiệm vụ”. Đến thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng với nghĩa hiện đại là “kinh doanh”. Ví dụ, trong cuốn sách “The Canterbury Tales” của Geoffrey Chaucer, xuất bản năm 1387, có một câu viết về business như sau:

“The best way to make money is to find something that people need and sell it to them.”

(Tạm dịch: “Cách tốt nhất để kiếm tiền là tìm thứ gì đó mà mọi người cần và bán nó cho họ.”)

Câu này được nói bởi người hành hương tên là The Merchant trong phần “General Prologue” của tác phẩm. Câu này thể hiện sự hiểu biết của The Merchant về bản chất của kinh doanh. Ông hiểu rằng doanh nghiệp thành công là doanh nghiệp đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

Câu này cũng có thể được hiểu là một lời khuyên cho các doanh nhân. Các doanh nhân cần phải nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu của khách hàng. Họ cũng cần phải tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng được những nhu cầu đó.

Lịch sử của khái niệm học thuyết kinh doanh

Khái niệm học thuyết kinh doanh đã có lịch sử phát triển lâu đời, bắt nguồn từ những suy ngẫm và nghiên cứu của các nhà triết học, kinh tế học và quản lý trong suốt nhiều thế kỷ.

Thời cổ đại và trung đại

Học thuyết kinh doanh

Aristotle tin rằng con người có bản chất là những sinh vật kinh tế, luôn tìm kiếm những cách để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của mình.

Từ thời cổ đại, con người đã bắt đầu quan tâm đến các vấn đề kinh tế như sản xuất, trao đổi, phân phối và tiêu dùng. Các nhà triết học như Aristotle, Plato và Confucius đã viết về các vấn đề kinh tế trong các tác phẩm của họ.

Vào thời trung đại, các nhà thần học như Thomas Aquinas đã thảo luận về các vấn đề kinh tế từ góc độ đạo đức. Họ cho rằng các doanh nghiệp nên hoạt động vì lợi ích chung của xã hội, chứ không chỉ vì lợi nhuận cá nhân.

Thời kỳ cận đại

Vào thời kỳ cận đại, các nhà kinh tế học như Adam Smith, David Ricardo đã bắt đầu phát triển các lý thuyết kinh tế hiện đại. Các lý thuyết này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức hoạt động của thị trường và cách các doanh nghiệp tương tác với nhau.

Adam Smith là người được coi là cha đẻ của kinh tế học hiện đại. Trong tác phẩm “Sự giàu có của các quốc gia” (1776), ông đã đưa ra lý thuyết về thị trường tự do, trong đó các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho người tiêu dùng.

David Ricardo là một nhà kinh tế học người Anh khác có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của học thuyết kinh doanh. Ông đã phát triển lý thuyết về lợi thế so sánh, trong đó các quốc gia nên tập trung vào sản xuất các sản phẩm mà họ có lợi thế so sánh.

Thời kỳ hiện đại

Từ thế kỷ 20 trở đi, học thuyết kinh doanh tiếp tục phát triển với sự xuất hiện của các lý thuyết mới như lý thuyết cạnh tranh, lý thuyết quản trị, lý thuyết hành vi doanh nghiệp và lý thuyết hệ thống.

Lý thuyết cạnh tranh nghiên cứu cách thức các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trên thị trường. Lý thuyết quản trị nghiên cứu cách thức quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Lý thuyết hành vi doanh nghiệp nghiên cứu cách thức các doanh nghiệp đưa ra quyết định. Lý thuyết hệ thống nghiên cứu cách thức các doanh nghiệp tương tác với nhau và với môi trường xung quanh.

Hai loại học thuyết kinh doanh

Học thuyết kinh doanh

Học thuyết kinh doanh có thể được chia thành hai loại chính: học thuyết kinh tế và học thuyết quản trị.

  • Học thuyết kinh tế nghiên cứu cách thức hoạt động của thị trường và cách các doanh nghiệp tương tác với nhau. Nó cung cấp các hiểu biết về các yếu tố như cạnh tranh, giá cả, cung và cầu, và các chính sách kinh tế vĩ mô.
  • Học thuyết quản trị nghiên cứu cách thức quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Nó cung cấp các hiểu biết về các yếu tố như chiến lược, tổ chức, nhân sự, và tài chính.

Học thuyết kinh doanh có thể được áp dụng cho các doanh nghiệp ở mọi quy mô và ngành nghề. Nó giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của họ, đối thủ cạnh tranh của họ, và môi trường kinh doanh mà họ đang hoạt động. Học thuyết kinh doanh cũng giúp các doanh nghiệp phát triển các chiến lược và kế hoạch kinh doanh hiệu quả.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách học thuyết kinh doanh có thể được áp dụng trong thực tế:

  • Một doanh nghiệp sử dụng học thuyết cạnh tranh không hoàn hảo để giải thích lý do tại sao họ có thể định giá sản phẩm của mình cao hơn đối thủ cạnh tranh.
  • Một nhà quản lý sử dụng học thuyết quản trị theo định hướng con người để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và năng suất cao cho nhân viên của mình.
  • Chính phủ sử dụng học thuyết kinh tế để phát triển các chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.

Một số học thuyết kinh doanh nổi tiếng 

Thế giới kinh doanh, một đại dương bao la và kỳ thú, luôn vận động và biến đổi không ngừng. Trong hành trình khám phá và chinh phục đại dương ấy, con người đã đúc kết được những học thuyết kinh doanh quan trọng và nổi bật. Những học thuyết ấy như những ngọn hải đăng dẫn lối, giúp doanh nghiệp định hướng và phát triển bền vững.

Trong phạm vi bài viết này, Vũ xin chia sẻ một số học thuyết kinh doanh quan trọng và nổi bật, cùng nhau chúng đã và đang ảnh hưởng và chi phối hầu hết thế giới kinh doanh hiện tại.

#1 Học thuyết lấy con người làm trung tâm

Học thuyết kinh doanh

Giả định rằng nhân viên là tài sản quý giá của doanh nghiệp và cần được động viên và phát triển.

Học thuyết lấy con người làm trung tâm là một học thuyết quản lý đề cao vai trò của con người trong tổ chức. Học thuyết này cho rằng con người không chỉ là một yếu tố sản xuất, mà còn là một cá nhân có nhu cầu, mong muốn và cảm xúc. Do đó, để đạt được hiệu quả cao, nhà quản trị cần chú trọng đến việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người lao động.

Học thuyết lấy con người làm trung tâm được phát triển vào giữa thế kỷ 20, khi các nhà quản trị bắt đầu nhận ra rằng cách tiếp cận của học thuyết quản trị khoa học là chưa đủ. Họ nhận ra rằng người lao động không chỉ cần được trả lương cao, mà còn cần được tôn trọng và được tạo điều kiện để phát triển bản thân.

Một số học giả quan trọng của học thuyết lấy con người làm trung tâm bao gồm:

  • Elton Mayo: Mayo là một nhà tâm lý học người Mỹ, người đã tiến hành một loạt các nghiên cứu tại nhà máy Hawthorne của Western Electric. Nghiên cứu của Mayo đã chỉ ra rằng các yếu tố phi vật chất, chẳng hạn như quan hệ xã hội và cảm xúc của người lao động, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.
  • Abraham Maslow: Maslow là một nhà tâm lý học người Mỹ, người đã phát triển lý thuyết nhu cầu của Maslow. Lý thuyết này cho rằng con người có năm cấp độ nhu cầu, từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hiện thực hóa. Nhà quản trị cần đáp ứng các nhu cầu của người lao động ở tất cả các cấp độ để thúc đẩy động lực của họ.
  • Douglas McGregor: McGregor là một nhà tư tưởng quản lý người Mỹ, người đã phát triển hai giả thuyết về bản chất con người. Giả thuyết X cho rằng con người là lười biếng và cần được giám sát chặt chẽ. Giả thuyết Y cho rằng con người là có động lực và có thể tự điều khiển bản thân. Nhà quản trị cần lựa chọn giả thuyết phù hợp với văn hóa và môi trường của tổ chức.

#2 Học thuyết cạnh tranh hoàn hảo

hoc thuyet kinh doanh la gi 6 hoc thuyet kinh doanh noi bat 6

Giả định rằng thị trường có nhiều người bán và người mua, và rằng tất cả các sản phẩm đều giống nhau.

Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, giá cả được xác định bởi điểm giao nhau của đường cầu và đường cung. Đường cầu mô tả lượng sản phẩm mà người tiêu dùng sẵn sàng mua ở các mức giá khác nhau. Đường cung mô tả lượng sản phẩm mà người sản xuất sẵn sàng cung cấp ở các mức giá khác nhau.

Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, lợi nhuận của các doanh nghiệp bằng không. Điều này là do các doanh nghiệp không thể thu được lợi nhuận cao hơn mức trung bình vì có nhiều doanh nghiệp khác trong thị trường.

Học thuyết cạnh tranh hoàn hảo là một mô hình lý tưởng, và không có thị trường nào hoàn toàn phù hợp với tất cả các giả định của học thuyết này. Tuy nhiên, học thuyết cạnh tranh hoàn hảo cung cấp một nền tảng hữu ích để hiểu cách thức hoạt động của thị trường và cách các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau.

#3 Học thuyết cạnh tranh không hoàn hảo

hoc thuyet kinh doanh la gi 6 hoc thuyet kinh doanh noi bat 7

Giả định rằng thị trường có ít người bán hoặc người mua, hoặc rằng các sản phẩm không giống nhau.

Trong một thị trường cạnh tranh không hoàn hảo, các doanh nghiệp có thể có khả năng định giá cao hơn mức cạnh tranh, thu được lợi nhuận cao hơn mức trung bình hoặc cả hai. Điều này là do một số yếu tố, bao gồm:

  • Ít người bán: Nếu có ít người bán trên thị trường, mỗi người bán sẽ có ảnh hưởng lớn hơn đến giá cả. Điều này có thể dẫn đến giá cả cao hơn và lợi nhuận cao hơn cho các doanh nghiệp.
  • Sản phẩm không giống nhau: Nếu các sản phẩm trên thị trường không giống nhau, các doanh nghiệp có thể định giá cao hơn cho sản phẩm của họ nếu họ có sản phẩm được coi là chất lượng cao hơn hoặc được ưa chuộng hơn.
  • Rào cản gia nhập: Nếu có rào cản gia nhập thị trường, các doanh nghiệp mới sẽ khó tham gia thị trường. Điều này có thể dẫn đến ít cạnh tranh hơn và giá cả cao hơn.

#4 Học thuyết chi phí cơ hội

hoc thuyet kinh doanh la gi 6 hoc thuyet kinh doanh noi bat 8

Giả định rằng mọi quyết định kinh doanh đều có chi phí cơ hội, là những lợi ích mà người ta có thể có được nếu họ đưa ra quyết định khác.

Học thuyết chi phí cơ hội là một học thuyết kinh tế cơ bản cho rằng mọi quyết định kinh tế đều có chi phí cơ hội, là những lợi ích mà người ta có thể có được nếu họ đưa ra quyết định khác.

Ví dụ, nếu một người quyết định dành thời gian để học tập thay vì đi chơi, chi phí cơ hội của họ là thời gian dành cho việc đi chơi. Nếu một doanh nghiệp quyết định sản xuất sản phẩm A thay vì sản phẩm B, chi phí cơ hội của họ là lợi nhuận mà họ có thể thu được từ việc sản xuất sản phẩm B.

Học thuyết chi phí cơ hội giúp chúng ta hiểu rằng mọi quyết định đều có những trade-off, và chúng ta cần cân nhắc các chi phí cơ hội trước khi đưa ra quyết định.

#5 Học thuyết lợi nhuận tối đa

hoc thuyet kinh doanh la gi 6 hoc thuyet kinh doanh noi bat 9

Giả định rằng mục tiêu của mọi doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận.

Học thuyết lợi nhuận tối đa là một lý thuyết kinh tế cho rằng mục tiêu chính của một doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận. Lý thuyết này dựa trên giả định rằng các doanh nghiệp là những thực thể hợp lý, luôn tìm cách tối đa hóa lợi ích của mình.

Theo học thuyết lợi nhuận tối đa, các doanh nghiệp sẽ đưa ra các quyết định về sản xuất, giá cả và đầu tư nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Ví dụ, một doanh nghiệp sẽ sản xuất số lượng sản phẩm tối đa mà họ có thể bán với giá cao nhất có thể.

Học thuyết lợi nhuận tối đa là một lý thuyết cơ bản của kinh tế học vi mô. Nó đã được sử dụng để giải thích một loạt các hiện tượng kinh tế, bao gồm cạnh tranh, độc quyền và định giá.

#6 Học thuyết quản trị khoa học

hoc thuyet kinh doanh la gi 6 hoc thuyet kinh doanh noi bat 9 1

Giả định rằng mọi công việc có thể được phân tích và tối ưu hóa để đạt hiệu quả cao nhất.

Học thuyết quản trị khoa học là một lý thuyết quản lý được phát triển vào đầu thế kỷ 20 bởi Frederick Winslow Taylor. Lý thuyết này dựa trên giả định rằng các hoạt động sản xuất có thể được khoa học hóa và tối ưu hóa bằng cách áp dụng các phương pháp khoa học.

Taylor tin rằng các hoạt động sản xuất có thể được cải thiện đáng kể bằng cách áp dụng các phương pháp khoa học. Ông đã dành nhiều năm để nghiên cứu các hoạt động sản xuất trong các nhà máy thép. Kết quả nghiên cứu của ông đã được xuất bản trong cuốn sách “Principles of Scientific Management” (Nguyên tắc quản trị khoa học) vào năm 1911.

Cuốn sách của Taylor đã gây ra một cuộc cách mạng trong cách thức quản lý các doanh nghiệp. Nó đã giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm chi phí lao động.

Lời kết

Trên đây là bài chia sẻ về khái niệm: học thuyết kinh doanh và một số học thuyết kinh doanh quan trọng nổi bật. Những học thuyết này đã và đang ảnh hưởng và chi phối hầu hết thế giới kinh doanh hiện tại. Doanh nghiệp nào hiểu và áp dụng tốt những học thuyết này sẽ có khả năng thành công cao hơn trong kinh doanh.

Vũ hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về thế giới kinh doanh và những học thuyết kinh doanh quan trọng.

Xin chân thành cảm ơn,