Brand typeface, hay còn gọi là kiểu chữ thương hiệu, là một phông chữ hoặc một bộ phông chữ được lựa chọn kỹ lưỡng để thể hiện bản sắc và giá trị của một thương hiệu.
Brand typeface là yếu tố không thể thiếu trong bộ nhận diện thương hiệu, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và tạo dựng hình ảnh nhất quán trong mắt người tiêu dùng.
Khái niệm brand typeface ra đời và phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và xây dựng thương hiệu khi các doanh nghiệp nhận ra tầm quan trọng của việc sử dụng phông chữ một cách chiến lược.
Một kiểu chữ phù hợp không chỉ giúp thương hiệu trở nên dễ nhận diện mà còn khơi gợi những cảm xúc tích cực và tạo sự kết nối với khách hàng.
Ngày nay, người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm mà còn bị ảnh hưởng bởi hình ảnh và thông điệp mà thương hiệu truyền tải.
Kiểu chữ thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức và cảm xúc của khách hàng đối với thương hiệu.
Nhờ sự phát triển của công nghệ và thiết kế, người tiêu dùng ngày càng trở nên tinh tế hơn trong việc phân loại và đánh giá các kiểu chữ.
Họ có thể dễ dàng nhận biết các kiểu chữ phổ biến như serif, sans-serif hay script, và liên kết chúng với tính cách và giá trị của thương hiệu.
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng tinh tế, sự khác biệt và độc đáo trong thiết kế trở thành yếu tố then chốt để chuyển đổi và giữ chân khách hàng. Những kiểu chữ rõ ràng, quen thuộc sẽ dễ dàng tạo ra một trạng thái “nhận thức cảm tính” – tức là một trạng thái mà người đọc tiếp nhận thông tin một cách tự nhiên, không cần suy nghĩ quá nhiều.
Việc sử dụng kiểu chữ khó đọc và không phù hợp trong thiết kế thương hiệu có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với hành vi mua hàng của người tiêu dùng.
Khi gặp phải kiểu chữ khó đọc, người tiêu dùng sẽ không thể tiếp nhận thông tin một cách tự nhiên và dễ dàng. Thay vào đó, họ sẽ phải sử dụng nhiều nỗ lực hơn để giải mã nội dung, dẫn đến trạng thái “nhận thức lý tính” thay vì “nhận thức cảm tính”.
Trong trạng thái nhận thức lý tính, người tiêu dùng có xu hướng suy nghĩ kỹ lưỡng hơn về sản phẩm, cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và chi phí, và đặt câu hỏi về tính cần thiết của sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến việc họ quyết định không mua sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm không thiết yếu.
Ngược lại, khi tiếp xúc với kiểu chữ dễ đọc và phù hợp, người tiêu dùng sẽ dễ dàng tiếp nhận thông tin một cách tự nhiên và tích cực. Điều này tạo ra trạng thái “nhận thức cảm tính”, khuyến khích họ đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng và ít do dự hơn.
Vì vậy, việc lựa chọn kiểu chữ phù hợp là một yếu tố quan trọng trong thiết kế thương hiệu. Kiểu chữ không chỉ cần đẹp và thẩm mỹ mà còn cần dễ đọc và phù hợp với đối tượng mục tiêu. Bằng cách này, thương hiệu có thể tạo ra trải nghiệm tích cực cho người tiêu dùng, khuyến khích họ mua hàng bằng việc tận dụng tối đa nhận thức cảm tính của người tiêu dùng.
Điều này mở ra cơ hội lớn cho các nhà thiết kế đồ họa Việt Nam dám dấn thân vào những ngách sáng tạo mới, đặc biệt là thiết kế kiểu chữ.
Brand typeface dưới góc nhìn tâm lý học
Như Vũ đã chia sẻ ở trên, các nghiên cứu tâm lý học đã chứng minh rằng quyết định mua hàng của người tiêu dùng phần lớn dựa trên trực giác và cảm xúc. Do đó, kiểu chữ thương hiệu (brand typeface) đóng vai trò then chốt trong việc khơi gợi những cảm xúc tích cực, từ đó thúc đẩy hành vi mua hàng và tăng trưởng doanh số cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu tâm lý học về brand typeface là một lĩnh vực mới nổi và ngày càng được quan tâm trong thiết kế đồ họa và xây dựng thương hiệu. Lĩnh vực này tập trung vào việc tìm hiểu cách phông chữ ảnh hưởng đến nhận thức, cảm xúc và hành vi của người tiêu dùng đối với một thương hiệu.
Dưới đây là các khía cạnh chính của nghiên cứu tâm lý học về brand typeface:
#1 Phân loại Kiểu Chữ
Serif: Kiểu chữ có chân, thường gợi lên cảm giác truyền thống, đáng tin cậy, trang trọng và cổ điển. Thích hợp cho các thương hiệu lâu đời, các tổ chức tài chính hoặc các sản phẩm cao cấp.
Sans-serif: Kiểu chữ không chân, mang lại cảm giác hiện đại, tối giản, trẻ trung và dễ tiếp cận. Phù hợp với các thương hiệu công nghệ, các sản phẩm sáng tạo hoặc các doanh nghiệp hướng đến giới trẻ.
Script: Kiểu chữ viết tay, tạo cảm giác cá nhân, sáng tạo, thanh lịch và nữ tính. Thường được sử dụng trong các thương hiệu thời trang, mỹ phẩm hoặc các sản phẩm liên quan đến nghệ thuật.
Display: Kiểu chữ trang trí, độc đáo và bắt mắt, thường được sử dụng để tạo điểm nhấn hoặc thu hút sự chú ý. Thích hợp cho các thương hiệu giải trí, sự kiện hoặc các sản phẩm mang tính chất vui nhộn.
#2 Các yếu tố trong thiết kế brand typeface
Độ dày nét chữ: Nét chữ dày thường tạo cảm giác mạnh mẽ, tự tin và nam tính, trong khi nét chữ mỏng mang đến cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế và nữ tính.
Khoảng cách giữa các chữ cái: Khoảng cách hẹp tạo cảm giác gần gũi, ấm áp và thân thiện, trong khi khoảng cách rộng mang lại cảm giác thoáng đãng, hiện đại và sang trọng.
Chiều cao chữ: Chữ cao thường tạo cảm giác trang trọng, uy nghiêm và cổ điển, trong khi chữ thấp mang đến cảm giác thân thiện, gần gũi và hiện đại.
Độ nghiêng chữ: Chữ nghiêng thường tạo cảm giác năng động, sáng tạo và cá tính, trong khi chữ thẳng mang lại cảm giác ổn định, nghiêm túc và truyền thống.
Phân biệt font và brand typeface
Theo quan sát của Vũ, đây là hai khái niệm dễ dàng bị nhầm lẫn trong ngành thiết kế và xây dựng thương hiệu, mặc dù là khái niệm chung để chỉ kiểu chữ, nhưng font và brand typeface rất khác nhau.
Typeface (Kiểu chữ)
- Là một bộ sưu tập các ký tự có chung thiết kế, phong cách và đặc điểm thẩm mỹ.
- Typeface bao gồm toàn bộ các biến thể của một kiểu chữ, ví dụ như các độ đậm nhạt (regular, bold, light), độ nghiêng (italic), hoặc các biến thể khác (condensed, extended).
Ví dụ về typeface: Times New Roman, Arial, Helvetica.
Font (Phông chữ)
- Là một tập tin kỹ thuật số chứa các ký tự của một kiểu chữ cụ thể, với một kích thước và độ đậm nhạt nhất định.
- Font là một phần của typeface, đại diện cho một biến thể cụ thể của kiểu chữ đó.
Ví dụ về font: Times New Roman Bold 12pt, Arial Italic 14pt.
Để dễ hình dung, bạn có thể tưởng tượng typeface như một gia đình, còn font là các thành viên trong gia đình đó. Mỗi thành viên có những đặc điểm riêng biệt (kích thước, độ đậm nhạt), nhưng đều mang những nét chung của gia đình (phong cách thiết kế).
Phân biệt brand typeface và typography
Typeface (Kiểu chữ)
- Là một bộ sưu tập các ký tự có chung thiết kế, phong cách và đặc điểm thẩm mỹ.
- Typeface bao gồm toàn bộ các biến thể của một kiểu chữ, ví dụ như các độ đậm nhạt (regular, bold, light), độ nghiêng (italic), hoặc các biến thể khác (condensed, extended).
Ví dụ: Times New Roman, Arial, Helvetica.
Typography (Nghệ thuật chữ)
- Là nghệ thuật và kỹ thuật sắp xếp, trình bày chữ cái để tạo ra một giao diện trực quan hấp dẫn và hiệu quả.
- Typography liên quan đến việc lựa chọn typeface, font, kích thước chữ, khoảng cách giữa các chữ cái và dòng, màu sắc, căn chỉnh, và các yếu tố khác để tạo ra một bố cục chữ dễ đọc, thẩm mỹ và truyền tải thông điệp hiệu quả.
- Typography được sử dụng rộng rãi trong thiết kế đồ họa, thiết kế web, in ấn, quảng cáo và nhiều lĩnh vực khác.
Ví dụ: Bạn muốn thiết kế một poster quảng cáo. Bạn chọn typeface là Helvetica, sau đó chọn font Helvetica Bold 18pt cho tiêu đề và Helvetica Regular 12pt cho nội dung. Việc lựa chọn typeface, font, kích thước, màu sắc, căn chỉnh và các yếu tố khác để tạo ra một bố cục poster hấp dẫn và hiệu quả chính là typography.
Bảng so sánh font, brand typeface và typography
Đặc điểm |
Font |
Typeface |
Typography |
Định nghĩa |
Một tập tin kỹ thuật số chứa các ký tự của một kiểu chữ cụ thể, với một kích thước và độ đậm nhạt nhất định. |
Một bộ sưu tập các font có chung thiết kế, phong cách và đặc điểm thẩm mỹ. |
Nghệ thuật và kỹ thuật sắp xếp, trình bày chữ cái để tạo ra một giao diện trực quan hấp dẫn và hiệu quả. |
Tính chất |
Cụ thể, hữu hình (tồn tại dưới dạng tập tin) |
Trừu tượng, khái niệm phổ quát (không phụ thuộc vào kích thước hay định dạng) |
Quá trình sáng tạo, ứng dụng typeface vào thực tế |
Vai trò |
Đại diện cho một biến thể cụ thể của một kiểu chữ. |
Bao gồm toàn bộ các biến thể của một kiểu chữ. |
Sử dụng typeface để tạo ra các sản phẩm chữ có tính thẩm mỹ và hiệu quả. |
Ví dụ |
Times New Roman Bold 12pt, Arial Italic 14pt |
Times New Roman, Arial, Helvetica |
Lựa chọn typeface, kích thước, khoảng cách, màu sắc… để thiết kế poster, trang web, v.v. |
Mối quan hệ |
Là một phần của typeface. |
Bao gồm nhiều font khác nhau. |
Sử dụng typeface làm nguyên liệu thực hiện. |
Lời kết
Trái với quan niệm sai lầm rằng người tiêu dùng không quan tâm đến chi tiết kiểu chữ, nhiều nghiên cứu đã chứng minh những thay đổi tinh tế trong thiết kế kiểu chữ có thể tạo ra sự khác biệt lớn, mang đến trải nghiệm thị giác hài hòa và mãn nhãn.
Chính sự tỉ mỉ và chú trọng đến từng chi tiết đã tạo nên những tác phẩm thiết kế kiểu chữ đầy tính nghệ thuật, khơi gợi cảm xúc và nuôi dưỡng tinh thần người xem thông qua sự tiếp thu từ thị giác.
Đây là yếu tố quan trọng giúp thương hiệu tạo dựng dấu ấn riêng và chiếm được cảm tình của khách hàng.
Việc đầu tư vào kiểu chữ riêng biệt cho thương hiệu không chỉ tạo sự khác biệt mà còn giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận ra sự đồng điệu giữa phong cách của thương hiệu với sở thích cá nhân. Điều này dẫn đến khả năng cao hơn người tiêu dùng sẽ lựa chọn những thương hiệu sử dụng kiểu chữ mà họ yêu thích.
Vì những luận điểm này, Vũ khuyên các doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc lựa chọn và sử dụng kiểu chữ một cách có chiến lược, đảm bảo sự nhất quán, phù hợp và tạo ấn tượng tích cực đối với khách hàng.
Xin chân thành cảm ơn,