Vũ mời bạn đọc tiếp tục khám phá phần 2 của bài viết về thuật ngữ thiết kế.

Xem phần 1: 12+ thuật ngữ thiết kế cần hiểu để công việc tốt hơn (Phần 1)

#7 Thuật ngữ thiết kế – Bộ nhận diện thương hiệu

thuật ngữ thiết kế

Bộ nhận diện thương hiệu là các yếu tố hữu hình, nó đại diện cho thương hiệu một cách trực quan, truyền tải thông tin, bản sắc thương hiệu tới mọi người trải nghiệm. Bộ nhận diện thương hiệu bao gồm các yếu tố sau:

Tên thương hiệu: Tên thương hiệu là cách thương hiệu được gọi.

Logo: Logo là một biểu tượng hoặc biểu trưng đại diện cho thương hiệu.

Màu sắc thương hiệu: Màu sắc thương hiệu là các màu được sử dụng để đại diện cho thương hiệu.

Phông chữ thương hiệu: Phông chữ thương hiệu là các phông chữ được sử dụng để đại diện cho thương hiệu.

Biểu tượng thương hiệu: Biểu tượng thương hiệu là một hình ảnh hoặc biểu tượng được sử dụng để đại diện cho thương hiệu.

Hình ảnh thương hiệu: Hình ảnh thương hiệu là các hình ảnh được sử dụng để đại diện cho thương hiệu.

Tagline: một câu nói ngắn gọn thể hiện bản sắc thương hiệu.

Bộ nhận diện thương hiệu là một công cụ quan trọng giúp xây dựng thương hiệu. Một bộ nhận diện thương hiệu hiệu quả sẽ giúp khách hàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu.

Dưới đây là một số lợi ích của việc có một bộ nhận diện thương hiệu hiệu quả:

  • Giúp khách hàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu: Một bộ nhận diện thương hiệu hiệu quả sẽ giúp khách hàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu một cách dễ dàng.
  • Tạo sự thống nhất và nhất quán trong tất cả các tài liệu tiếp thị: Một bộ nhận diện thương hiệu hiệu quả sẽ giúp tạo sự thống nhất và nhất quán trong tất cả các tài liệu tiếp thị của thương hiệu.
  • Thể hiện tính cách và giá trị của thương hiệu: Một bộ nhận diện thương hiệu hiệu quả có thể được sử dụng để thể hiện tính cách và giá trị của thương hiệu.
  • Tạo ấn tượng chuyên nghiệp: Một bộ nhận diện thương hiệu hiệu quả có thể giúp tạo ấn tượng chuyên nghiệp cho thương hiệu.

Việc tạo ra một bộ nhận diện thương hiệu hiệu quả đòi hỏi sự nghiên cứu và cẩn trọng. Nhà thiết kế cần hiểu rõ về thương hiệu và đối tượng mục tiêu để tạo ra một bộ nhận diện thương hiệu phù hợp.

#8 Thuật ngữ thiết kế – Hệ thống lưới

thuật ngữ thiết kế

Thuật ngữ thiết kế: Hệ thống lưới

Hệ thống lưới là một tập hợp các đường kẻ được sử dụng để sắp xếp các yếu tố trong một thiết kế. Hệ thống lưới có thể giúp tạo ra các bố cục cân bằng và nhất quán.

Hệ thống lưới có nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Tạo sự cân bằng và nhất quán: Hệ thống lưới có thể giúp tạo ra các bố cục cân bằng và nhất quán. Điều này có thể giúp người xem dễ dàng hiểu và điều hướng thông tin trong thiết kế.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Hệ thống lưới có thể giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi thiết kế. Nhà thiết kế có thể sử dụng hệ thống lưới để nhanh chóng tạo ra các bố cục đẹp mắt và hiệu quả.
  • Tạo ra các thiết kế linh hoạt: Hệ thống lưới có thể giúp tạo ra các thiết kế linh hoạt. Nhà thiết kế có thể dễ dàng điều chỉnh các yếu tố trong thiết kế để phù hợp với các kích thước và định dạng khác nhau.

Có nhiều loại hệ thống lưới khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và tính năng riêng. Một số loại hệ thống lưới phổ biến bao gồm:

  • Hệ thống lưới cơ bản: Hệ thống lưới cơ bản là hệ thống lưới đơn giản nhất. Hệ thống lưới cơ bản chỉ bao gồm một số đường kẻ ngang và dọc.
  • Hệ thống lưới phức tạp: Hệ thống lưới phức tạp là hệ thống lưới có nhiều đường kẻ hơn. Hệ thống lưới phức tạp có thể được sử dụng để tạo ra các bố cục phức tạp và sáng tạo hơn.

Dưới đây là một số mẹo sử dụng hệ thống lưới trong thiết kế:

  • Sử dụng các đường kẻ làm hướng dẫn: Các đường kẻ trong hệ thống lưới có thể được sử dụng làm hướng dẫn để sắp xếp các yếu tố trong thiết kế.
  • Không nhất thiết phải sử dụng tất cả các đường kẻ: Nhà thiết kế có thể sử dụng một số hoặc tất cả các đường kẻ trong hệ thống lưới.
  • Thử nghiệm: Nhà thiết kế nên thử nghiệm với các loại hệ thống lưới khác nhau để tìm ra hệ thống lưới phù hợp nhất cho thiết kế của họ.

Hệ thống lưới là một công cụ thiết kế mạnh mẽ có thể được sử dụng để tạo ra các thiết kế đẹp mắt và hiệu quả.

>> Xem thêm: Hệ thống lưới là gì? 3 lý do cần sử dụng lưới

#9 Thuật ngữ thiết kế – Timeline

thuật ngữ thiết kế

Thuật ngữ thiết kế: Timeline

Timeline là một bản tóm tắt thời gian của các sự kiện trong một dự án. Timeline có thể được sử dụng để theo dõi tiến độ của dự án và đảm bảo rằng các nhiệm vụ được hoàn thành đúng thời hạn.

Timeline có nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Theo dõi tiến độ của dự án: Timeline có thể giúp theo dõi tiến độ của dự án và đảm bảo rằng các nhiệm vụ được hoàn thành đúng thời hạn.
  • Phát hiện các vấn đề tiềm ẩn: Timeline có thể giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trong dự án và đưa ra các giải pháp phù hợp.
  • Tăng cường giao tiếp: Timeline có thể giúp tăng cường giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm và đảm bảo rằng mọi người đều biết những gì cần làm và khi nào cần làm.

Có nhiều cách khác nhau để tạo timeline. Một số cách phổ biến bao gồm:

  • Sử dụng bảng tính: Bảng tính là một cách dễ dàng để tạo timeline. Nhà thiết kế có thể sử dụng bảng tính để liệt kê các nhiệm vụ, thời hạn và người chịu trách nhiệm.
  • Sử dụng phần mềm quản lý dự án: Phần mềm quản lý dự án có thể được sử dụng để tạo timeline phức tạp hơn. Phần mềm quản lý dự án có thể giúp theo dõi tiến độ của dự án và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến: Có nhiều công cụ trực tuyến có thể được sử dụng để tạo timeline. Các công cụ trực tuyến này thường dễ sử dụng và có thể được truy cập từ mọi nơi.

Dưới đây là một số mẹo tạo timeline hiệu quả:

  • Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn: Điều này sẽ giúp dễ dàng theo dõi tiến độ của dự án.
  • Lập kế hoạch cho thời gian dự phòng: Điều này sẽ giúp giải quyết các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo rằng dự án hoàn thành đúng thời hạn.
  • Cập nhật timeline thường xuyên: Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng timeline luôn chính xác.

Timeline là một công cụ thiết kế quan trọng có thể được sử dụng để theo dõi tiến độ của dự án và đảm bảo rằng các nhiệm vụ được hoàn thành đúng thời hạn.

#10 Thuật ngữ thiết kế – Deadline 

thuật ngữ thiết kế

Thuật ngữ thiết kế: Dealine

Deadline là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là thời hạn cuối cùng, thời điểm phải hoàn thành một công việc nào đó. Trong thiết kế, deadline là thời điểm mà một thiết kế phải được hoàn thành để đáp ứng yêu cầu của khách hàng hoặc mục tiêu của dự án.

Deadline là một yếu tố quan trọng trong thiết kế, vì nó giúp nhà thiết kế quản lý thời gian và đảm bảo rằng các thiết kế được hoàn thành đúng thời hạn. Deadline cũng giúp nhà thiết kế tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng và tránh trì hoãn công việc.

Có nhiều cách khác nhau để đặt deadline. Một số cách phổ biến bao gồm:

  • Lựa chọn một ngày cụ thể: Đây là cách đặt deadline phổ biến nhất. Nhà thiết kế cần xác định một ngày cụ thể mà thiết kế phải được hoàn thành.
  • Lựa chọn một khoảng thời gian cụ thể: Cách đặt deadline này cho phép nhà thiết kế có thêm thời gian dự phòng trong trường hợp có vấn đề phát sinh.
  • Lựa chọn một ngày hoặc khoảng thời gian dựa trên yêu cầu của khách hàng: Cách đặt deadline này đảm bảo rằng thiết kế được hoàn thành đúng thời hạn để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Dưới đây là một số mẹo đặt deadline hiệu quả:

  • Tính toán thời gian cần thiết để hoàn thành thiết kế: Nhà thiết kế cần ước tính thời gian cần thiết để hoàn thành từng nhiệm vụ trong dự án.
  • Thêm thời gian dự phòng: Nhà thiết kế nên thêm thời gian dự phòng cho các vấn đề tiềm ẩn.
  • Thông báo deadline cho khách hàng hoặc người liên quan: Nhà thiết kế nên thông báo deadline cho khách hàng hoặc người liên quan để đảm bảo rằng mọi người đều biết thời hạn cuối cùng.

Deadline là một công cụ quan trọng có thể giúp nhà thiết kế quản lý thời gian và đảm bảo rằng các thiết kế được hoàn thành đúng thời hạn.

#11 Thuật ngữ thiết kế – Pitching

thuật ngữ thiết kế

Thuật ngữ thiết kế: Pitching

Pitching là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là trình bày, thuyết trình. Trong thiết kế, pitching là quá trình trình bày ý tưởng thiết kế cho khách hàng hoặc nhà đầu tư.

Pitching là một kỹ năng quan trọng đối với các nhà thiết kế, vì nó giúp họ thuyết phục khách hàng hoặc nhà đầu tư về giá trị của ý tưởng thiết kế. Pitching thành công có thể giúp nhà thiết kế giành được dự án hoặc hợp đồng mới.

Có nhiều loại pitching khác nhau, bao gồm:

  • Pitching ý tưởng: Đây là loại pitching phổ biến nhất. Nhà thiết kế trình bày ý tưởng thiết kế cho khách hàng hoặc nhà đầu tư để nhận được phản hồi và phê duyệt.
  • Pitching dự án: Đây là loại pitching diễn ra sau khi ý tưởng được phê duyệt. Nhà thiết kế trình bày chi tiết về dự án thiết kế để khách hàng hoặc nhà đầu tư hiểu rõ hơn về các bước thực hiện.
  • Pitching giải thưởng: Đây là loại pitching diễn ra để giành được giải thưởng thiết kế. Nhà thiết kế trình bày ý tưởng thiết kế của mình cho ban giám khảo để nhận được đánh giá và xếp hạng.

Dưới đây là một số mẹo pitching hiệu quả:

  • Tìm hiểu về khách hàng hoặc nhà đầu tư: Nhà thiết kế cần tìm hiểu về khách hàng hoặc nhà đầu tư để hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của họ.
  • Luyện tập trình bày: Nhà thiết kế nên luyện tập trình bày để tự tin và thuyết phục hơn.
  • Trình bày rõ ràng và ngắn gọn: Nhà thiết kế cần trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn để khách hàng hoặc nhà đầu tư dễ hiểu.
  • Trả lời câu hỏi một cách đầy đủ và chính xác: Nhà thiết kế cần trả lời câu hỏi của khách hàng hoặc nhà đầu tư một cách đầy đủ và chính xác để giải đáp thắc mắc của họ.

Pitching là một kỹ năng quan trọng có thể giúp nhà thiết kế thuyết phục khách hàng hoặc nhà đầu tư về giá trị của ý tưởng thiết kế.

#12 Thuật ngữ thiết kế – OT

thuật ngữ thiết kế

Thuật ngữ thiết kế: OT

Trong thiết kế, OT là viết tắt của Overtime, có nghĩa là làm thêm giờ. Làm thêm giờ là thời gian làm việc ngoài giờ làm việc thông thường.

Làm thêm giờ có thể được yêu cầu trong một số trường hợp, chẳng hạn như:

  • Để hoàn thành một dự án kịp thời
  • Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng
  • Để giải quyết các vấn đề phát sinh

Làm thêm giờ có thể mang lại một số lợi ích cho nhà thiết kế, chẳng hạn như:

  • Có thêm thu nhập
  • Hoàn thành công việc một cách hiệu quả hơn
  • Thể hiện sự cam kết với công việc

Tuy nhiên, làm thêm giờ cũng có thể có một số nhược điểm, chẳng hạn như:

  • Ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần của nhà thiết kế
  • Giảm hiệu quả công việc
  • Tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe

Dưới đây là một số mẹo làm thêm giờ hiệu quả:

  • Thiết lập giới hạn: Nhà thiết kế nên thiết lập giới hạn cho bản thân về thời gian làm thêm giờ.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nhà thiết kế nên nghỉ ngơi đầy đủ để tránh mệt mỏi và căng thẳng.
  • Ăn uống lành mạnh: Nhà thiết kế nên ăn uống lành mạnh để duy trì sức khỏe.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.

Làm thêm giờ có thể là một phần của công việc thiết kế, nhưng nhà thiết kế cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi làm thêm giờ.

#13 Một số thuật ngữ thiết kế chuyên sâu

  • DPI (dots per inch): Số điểm ảnh trên một inch. DPI được sử dụng để đo độ phân giải của một thiết kế.
  • PPI (pixels per inch): Số điểm ảnh trên một inch. PPI được sử dụng để đo độ phân giải của một màn hình.
  • Aspect ratio (tỉ lệ khung hình): Tỉ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của một hình ảnh.
  • Grid (mạng lưới): Một hệ thống đường kẻ ô được sử dụng để sắp xếp các yếu tố trong một thiết kế.
  • Golden ratio (tỉ lệ vàng): Một tỉ lệ toán học được coi là đẹp và cân đối.
  • Rule of thirds (quy tắc một phần ba): Một quy tắc bố cục được sử dụng để tạo ra sự cân bằng và tương phản trong một thiết kế.
  • White space (khoảng trắng): Không gian trống giữa các yếu tố trong một thiết kế.
  • Negative space (khoảng âm): Không gian trống bên trong một đối tượng.
  • Brand identity (bản sắc thương hiệu): Một tập hợp các yếu tố được sử dụng để tạo ra một hình ảnh thống nhất cho một thương hiệu.
  • Color theory (lý thuyết màu sắc): Các nguyên tắc và quy tắc được sử dụng để kết hợp màu sắc một cách hiệu quả.
  • Typography theory (lý thuyết typography): Các nguyên tắc và quy tắc được sử dụng để sử dụng phông chữ một cách hiệu quả.

Xin chân thành cảm ơn,