Thuật ngữ thiết kế – chìa khóa đưa bạn vào thế giới sáng tạo
Thuật ngữ thiết kế là những từ ngữ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế, bao gồm thiết kế đồ họa, thiết kế nội thất, thiết kế thời trang, thiết kế công nghiệp,… Những thuật ngữ này giúp các nhà thiết kế hiểu rõ hơn về các khái niệm, nguyên tắc và kỹ thuật thiết kế, từ đó tạo ra những sản phẩm sáng tạo và hiệu quả.
Với một nhà thiết kế, thuật ngữ thiết kế không chỉ là những từ ngữ khô khan, mà còn là một ngôn ngữ đầy mê hoặc. Chúng giúp nhà thiết kế giao tiếp với nhau và với khách hàng một cách hiệu quả, cũng như truyền tải ý tưởng của mình một cách rõ ràng và súc tích.
Học thuật ngữ thiết kế là một hành trình đầy thú vị. Nó giúp chúng ta khám phá một thế giới sáng tạo đầy màu sắc, nơi mà mọi thứ đều có thể trở thành hiện thực.
#1 Thuật ngữ thiết kế – Brief
Brief là một tài liệu tóm tắt những yêu cầu cốt lõi của một dự án thiết kế. Nó được cung cấp bởi khách hàng cho nhà thiết kế để giúp nhà thiết kế hiểu rõ hơn về dự án và tạo ra một thiết kế đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Một brief thường bao gồm các thông tin sau:
Mục tiêu của dự án: Mục tiêu của dự án là gì? Nhà thiết kế cần hiểu rõ mục tiêu của dự án để tạo ra một thiết kế phù hợp.
Khách hàng mục tiêu: Ai là khách hàng mục tiêu của dự án? Nhà thiết kế cần hiểu rõ về khách hàng mục tiêu để tạo ra một thiết kế thu hút và phù hợp với họ.
Thông tin về thương hiệu: Thương hiệu của khách hàng là gì? Nhà thiết kế cần hiểu rõ về thương hiệu của khách hàng để tạo ra một thiết kế phù hợp với thương hiệu.
Yêu cầu về thiết kế: Khách hàng mong muốn thiết kế như thế nào? Nhà thiết kế cần hiểu rõ về yêu cầu của khách hàng để tạo ra một thiết kế đáp ứng được các yêu cầu đó.
Brief là một tài liệu quan trọng trong quá trình thiết kế. Nó giúp nhà thiết kế và khách hàng hiểu rõ nhau hơn và tạo ra một thiết kế hiệu quả.
Ví dụ về brief:
Mục tiêu của dự án: Tạo ra một logo mới cho công ty.
Khách hàng mục tiêu: Doanh nghiệp nhỏ, chuyên về dịch vụ khách hàng.
Thông tin về thương hiệu: Thương hiệu là một công ty thân thiện và đáng tin cậy.
Yêu cầu về thiết kế: Logo cần đơn giản, dễ nhớ và phù hợp với mục tiêu của công ty.
Brief có thể được viết dưới dạng văn bản, bảng tính hoặc biểu mẫu trực tuyến. Tùy thuộc vào quy mô và mức độ phức tạp của dự án, brief có thể được chia thành nhiều phần hoặc được viết thành một tài liệu duy nhất.
Việc cung cấp một brief rõ ràng và đầy đủ thông tin sẽ giúp nhà thiết kế tạo ra một thiết kế tốt hơn và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
#2 Thuật ngữ thiết kế – Tỉ lệ vàng
Tỉ lệ vàng là thuật ngữ thiết kế thể hiện tỷ lệ toán học xấp xỉ bằng 1,618. Nó được coi là một tỷ lệ đẹp và cân đối, và đã được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế từ thời cổ đại.
Tỉ lệ vàng có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trong tự nhiên, chẳng hạn như trong hình dạng của một con ốc sên, một bông hoa hướng dương hoặc một cái lá. Nó cũng được tìm thấy trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và thiết kế nổi tiếng, chẳng hạn như bức tranh Mona Lisa của Leonardo da Vinci và bức tượng David của Michelangelo.
Trong thiết kế, tỉ lệ vàng có thể được sử dụng để tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong một thiết kế. Nó có thể được sử dụng để sắp xếp các yếu tố trong một thiết kế, chẳng hạn như hình ảnh, văn bản và màu sắc. Tỉ lệ vàng cũng có thể được sử dụng để tạo ra các đường dẫn thị giác, giúp người xem tập trung vào các yếu tố chính của một thiết kế.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng tỉ lệ vàng trong thiết kế:
- Sắp xếp các yếu tố trong một thiết kế: Tỉ lệ vàng có thể được sử dụng để sắp xếp các yếu tố trong một thiết kế theo cách tạo ra sự cân bằng và hài hòa. Ví dụ, một logo có thể được thiết kế với một hình ảnh ở tỷ lệ vàng so với phần còn lại của logo.
- Tạo ra các đường dẫn thị giác: Tỉ lệ vàng có thể được sử dụng để tạo ra các đường dẫn thị giác, giúp người xem tập trung vào các yếu tố chính của một thiết kế. Ví dụ, một trang web có thể được thiết kế với các yếu tố được sắp xếp theo tỷ lệ vàng, tạo ra một đường dẫn thị giác dẫn người xem đến các thông tin quan trọng nhất.
- Tạo ra cảm giác cân bằng: Tỉ lệ vàng có thể được sử dụng để tạo ra cảm giác cân bằng trong một thiết kế. Ví dụ, một bức tranh có thể được thiết kế với một đối tượng chính ở tỷ lệ vàng so với phần còn lại của bức tranh, tạo ra cảm giác cân đối và hài hòa.
Tỉ lệ vàng là một công cụ thiết kế mạnh mẽ có thể được sử dụng để tạo ra các thiết kế đẹp và hiệu quả. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tỉ lệ vàng không phải là một quy tắc cứng nhắc. Nó có thể được sử dụng một cách linh hoạt để tạo ra các thiết kế phù hợp với sở thích và nhu cầu cụ thể của từng người.
>>Xem thêm: Tỷ lệ vàng và 4 ứng dụng khi thiết kế
#3 Thuật ngữ thiết kế – Font chữ
Font chữ là thuật ngữ thiết kế chỉ một tập hợp các ký tự được thiết kế theo một kiểu nhất định. Font chữ được sử dụng để tạo ra văn bản trong các thiết kế đồ họa, in ấn và web.
Có nhiều loại font chữ khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và tính năng riêng. Các loại font chữ phổ biến bao gồm:
- Serif: Font chữ có chân, tạo cảm giác truyền thống và trang trọng.
- Sans serif: Font chữ không có chân, tạo cảm giác hiện đại và tối giản.
- Slab serif: Font chữ có chân lớn, tạo cảm giác mạnh mẽ và chú ý.
- Script: Font chữ có kiểu dáng viết tay, tạo cảm giác mềm mại và lãng mạn.
- Display: Font chữ có kích thước lớn và kiểu dáng đặc biệt, thường được sử dụng cho các mục đích trang trí.
Khi chọn font chữ cho một thiết kế, cần lưu ý đến các yếu tố sau:
- Mục đích của thiết kế: Font chữ cần phù hợp với mục đích của thiết kế. Ví dụ, một logo cần sử dụng font chữ đơn giản và dễ nhớ, trong khi một trang web cần sử dụng font chữ dễ đọc và dễ scan.
- Khách hàng mục tiêu: Font chữ cần phù hợp với khách hàng mục tiêu. Ví dụ, một doanh nghiệp hướng đến đối tượng trẻ em cần sử dụng font chữ vui tươi và bắt mắt.
- Tính nhất quán: Font chữ cần được sử dụng một cách nhất quán trong toàn bộ thiết kế.
Một số mẹo sử dụng font chữ hiệu quả trong thiết kế:
- Sử dụng tối đa 2-3 font chữ trong một thiết kế: Sử dụng quá nhiều font chữ có thể khiến thiết kế trở nên rối rắm và khó đọc.
- Sử dụng font chữ kích thước phù hợp: Font chữ cần có kích thước phù hợp để người xem có thể đọc được một cách dễ dàng.
- Sử dụng font chữ có độ tương phản phù hợp: Font chữ cần có độ tương phản phù hợp với nền để người xem có thể dễ dàng phân biệt được các chữ cái.
Font chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế. Việc lựa chọn và sử dụng font chữ một cách hiệu quả sẽ giúp tạo ra các thiết kế đẹp mắt và dễ đọc.
>>Xem thêm: Typography là gì? 3 nguyên tắc ứng dụng typography
#4 Thuật ngữ thiết kế – Thiết kế đồ hoạ
Thiết kế đồ họa là thuật ngữ thiết kế chỉ quá trình sử dụng các yếu tố hình ảnh, văn bản và màu sắc để truyền tải thông điệp. Thiết kế đồ họa được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như quảng cáo, in ấn, truyền thông,…
Các yếu tố của thiết kế đồ họa bao gồm:
- Hình ảnh: Hình ảnh có thể được tạo ra bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như chụp ảnh, vẽ, thiết kế,…
- Văn bản: Văn bản là một tập hợp các từ được sử dụng để truyền đạt thông điệp. Văn bản có thể được viết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
- Màu sắc: Màu sắc là một yếu tố quan trọng trong thiết kế. Màu sắc có thể được sử dụng để tạo ra cảm xúc, thu hút sự chú ý và truyền đạt thông điệp.
Các nguyên tắc của thiết kế đồ họa bao gồm:
- Cân bằng: Cân bằng là một yếu tố quan trọng trong thiết kế. Thiết kế cân bằng sẽ tạo ra cảm giác hài hòa và ổn định.
- Tương phản: Tương phản là sự khác biệt giữa các yếu tố trong một thiết kế. Tương phản có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý.
- Nhịp điệu: Nhịp điệu là sự lặp lại của các yếu tố trong một thiết kế. Nhịp điệu có thể được sử dụng để tạo ra cảm giác thống nhất và trôi chảy.
- Điểm nhấn: Điểm nhấn là yếu tố thu hút sự chú ý của người xem. Điểm nhấn thường được sử dụng để hướng người xem đến thông điệp chính của thiết kế.
- Sự thống nhất: Sự thống nhất là sự hài hòa giữa các yếu tố trong một thiết kế. Thiết kế thống nhất sẽ tạo ra cảm giác liền mạch và mạch lạc.
Các kỹ thuật của thiết kế đồ họa bao gồm:
- Bố cục: Bố cục là cách sắp xếp các yếu tố trong một thiết kế. Bố cục tốt sẽ giúp tạo ra một thiết kế dễ nhìn, dễ hiểu và hiệu quả.
- Typography: Typography là nghệ thuật sử dụng phông chữ. Typography có thể được sử dụng để tạo ra một thiết kế đẹp mắt, dễ đọc và chuyên nghiệp.
- Illustrations: Illustrations là hình ảnh minh họa được sử dụng để làm rõ hoặc bổ sung thông điệp của thiết kế.
- Photography: Photography là nhiếp ảnh, được sử dụng để tạo ra hình ảnh cho thiết kế.
- Graphic design software: Phần mềm thiết kế đồ họa được sử dụng để tạo ra các thiết kế đồ họa.
Thiết kế đồ họa là một lĩnh vực rộng lớn và đa dạng. Có nhiều loại thiết kế đồ họa khác nhau, mỗi loại có những mục đích và yêu cầu riêng. Một số loại thiết kế đồ họa phổ biến bao gồm:
- Logo: Logo là một biểu tượng hoặc biểu trưng đại diện cho một thương hiệu.
- Brand identity: Brand identity là bộ nhận diện thương hiệu, bao gồm logo, màu sắc, typography,…
- Print design: Thiết kế in ấn bao gồm thiết kế sách, báo, tạp chí,…
- Web design: Thiết kế web bao gồm thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng (UI/UX) của một trang web.
- Motion graphics: Motion graphics là đồ họa chuyển động, thường được sử dụng trong các video quảng cáo, phim hoạt hình,…
- Packaging design: Thiết kế bao bì bao gồm thiết kế bao bì của sản phẩm.
- Environmental design: Thiết kế môi trường bao gồm thiết kế không gian nội thất và ngoại thất.
- Fashion design: Thiết kế thời trang bao gồm thiết kế quần áo, phụ kiện,…
Thiết kế đồ họa là một công cụ mạnh mẽ có thể được sử dụng để truyền tải thông điệp và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
#5 Thuật ngữ thiết kế – Layout
Layout là thuật ngữ thiết kế chỉ cách sắp xếp các yếu tố trong một thiết kế. Bố cục tốt sẽ giúp tạo ra một thiết kế dễ nhìn, dễ hiểu và hiệu quả.
Các yếu tố cần xem xét khi tạo bố cục bao gồm:
- Mục đích của thiết kế: Bố cục cần phù hợp với mục đích của thiết kế. Ví dụ, một logo cần có bố cục đơn giản và dễ nhớ, trong khi một trang web cần có bố cục rõ ràng và dễ điều hướng.
- Khách hàng mục tiêu: Bố cục cần phù hợp với khách hàng mục tiêu. Ví dụ, một thiết kế hướng đến đối tượng trẻ em cần có bố cục vui tươi và bắt mắt.
- Tính thẩm mỹ: Bố cục cần đẹp mắt và hấp dẫn.
- Tính hiệu quả: Bố cục cần giúp người xem dễ dàng hiểu được thông điệp của thiết kế.
Có nhiều nguyên tắc bố cục khác nhau có thể được sử dụng để tạo ra các bố cục hiệu quả. Một số nguyên tắc phổ biến bao gồm:
- Cân bằng: Cân bằng là một yếu tố quan trọng trong bố cục. Thiết kế cân bằng sẽ tạo ra cảm giác hài hòa và ổn định.
- Tương phản: Tương phản là sự khác biệt giữa các yếu tố trong một thiết kế. Tương phản có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý.
- Nhịp điệu: Nhịp điệu là sự lặp lại của các yếu tố trong một thiết kế. Nhịp điệu có thể được sử dụng để tạo ra cảm giác thống nhất và trôi chảy.
- Điểm nhấn: Điểm nhấn là yếu tố thu hút sự chú ý của người xem. Điểm nhấn thường được sử dụng để hướng người xem đến thông điệp chính của thiết kế.
- Sự thống nhất: Sự thống nhất là sự hài hòa giữa các yếu tố trong một thiết kế. Thiết kế thống nhất sẽ tạo ra cảm giác liền mạch và mạch lạc.
Dưới đây là một số mẹo tạo bố cục hiệu quả trong thiết kế:
- Sử dụng lưới: G lưới là một công cụ hữu ích để tạo bố cục cân bằng và nhất quán.
- Sử dụng khoảng trắng: Khoảng trắng là một yếu tố quan trọng trong bố cục. Khoảng trắng có thể được sử dụng để tạo sự cân bằng, nhấn mạnh và phân tách các yếu tố trong thiết kế.
- Thử nghiệm: Đừng ngại thử nghiệm các bố cục khác nhau để tìm ra bố cục phù hợp nhất cho thiết kế của bạn.
Layout là một phần quan trọng của thiết kế. Việc tạo bố cục tốt sẽ giúp tạo ra các thiết kế đẹp mắt và hiệu quả.
>>Xem thêm: Layout là gì? 6 nguyên tắc khi sử dụng layout
#6 Thuật ngữ thiết kế – Nguyên lý thị giác
Nguyên lý thị giác là thuật ngữ thiết kế chỉ những quy tắc cơ bản được sử dụng để tạo ra một thiết kế đẹp mắt. Các nguyên tắc thị giác giúp nhà thiết kế kiểm soát cách người xem nhìn và hiểu một thiết kế.
>>Xem thêm: 9 nguyên lý thị giác cơ bản và cách ứng dụng
Có nhiều nguyên tắc thị giác khác nhau, nhưng một số nguyên tắc phổ biến bao gồm:
- Cân bằng: Cân bằng là một yếu tố quan trọng trong thiết kế. Thiết kế cân bằng sẽ tạo ra cảm giác hài hòa và ổn định.
- Tương phản: Tương phản là sự khác biệt giữa các yếu tố trong một thiết kế. Tương phản có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý.
- Nhịp điệu: Nhịp điệu là sự lặp lại của các yếu tố trong một thiết kế. Nhịp điệu có thể được sử dụng để tạo ra cảm giác thống nhất và trôi chảy.
- Điểm nhấn: Điểm nhấn là yếu tố thu hút sự chú ý của người xem. Điểm nhấn thường được sử dụng để hướng người xem đến thông điệp chính của thiết kế.
- Sự thống nhất: Sự thống nhất là sự hài hòa giữa các yếu tố trong một thiết kế. Thiết kế thống nhất sẽ tạo ra cảm giác liền mạch và mạch lạc.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các nguyên tắc thị giác trong thiết kế:
- Sử dụng cân bằng để tạo ra cảm giác hài hòa: Một thiết kế cân bằng sẽ tạo ra cảm giác ổn định và chắc chắn. Có nhiều cách để tạo cân bằng trong thiết kế, chẳng hạn như sử dụng cân bằng cân đối, cân bằng không cân đối hoặc cân bằng đối xứng.
- Sử dụng tương phản để tạo điểm nhấn: Tương phản có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý của người xem. Ví dụ, một nhà thiết kế có thể sử dụng màu sắc tương phản để làm nổi bật một yếu tố quan trọng trong thiết kế.
- Sử dụng nhịp điệu để tạo cảm giác thống nhất: Nhịp điệu có thể được sử dụng để tạo cảm giác thống nhất và trôi chảy trong thiết kế. Ví dụ, một nhà thiết kế có thể sử dụng các yếu tố lặp lại để tạo nhịp điệu trong thiết kế.
- Sử dụng điểm nhấn để hướng người xem đến thông điệp chính: Điểm nhấn có thể được sử dụng để hướng người xem đến thông điệp chính của thiết kế. Ví dụ, một nhà thiết kế có thể sử dụng kích thước lớn hơn hoặc màu sắc tươi sáng hơn để tạo điểm nhấn cho một yếu tố quan trọng.
- Sử dụng sự thống nhất để tạo cảm giác liền mạch: Sự thống nhất có thể được sử dụng để tạo cảm giác liền mạch và mạch lạc trong thiết kế. Ví dụ, một nhà thiết kế có thể sử dụng cùng một phông chữ hoặc màu sắc trong toàn bộ thiết kế.
Việc hiểu và áp dụng các nguyên tắc thị giác là điều cần thiết để tạo ra các thiết kế hiệu quả.
Xem phần 2: 12+ thuật ngữ thiết kế cần hiểu để công việc tốt hơn (Phần 2)
Xin chân thành cảm ơn,