Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho câu hỏi “Sáng tạo là gì?”, bài viết này sẽ giúp bạn.
Theo quan điểm của Steve Jobs – nhà sáng lập Apple, sáng tạo là quá trình kết nối các ý tưởng với nhau. Ông cho rằng những người sáng tạo là những người có khả năng nhìn thấy những mối liên hệ giữa những thứ tưởng chừng như không liên quan.
Jobs từng nói: “Sáng tạo chỉ là kết nối mọi thứ với nhau. Khi bạn nhìn lại, mọi thứ đều có vẻ hiển nhiên, nhưng đó là vì bạn đã kết nối các điểm. Nhưng khi bạn đang ở giữa quá trình, điều đó không hề hiển nhiên. Đó là điều khó khăn.”
Jobs tin rằng sáng tạo là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ. Ông luôn tìm cách để kết nối các ý tưởng mới với nhau, để tạo ra những sản phẩm và dịch vụ đột phá.
Sáng tạo không phải là một hiện tượng tình cờ, mà là kết quả của một quá trình tích lũy và xây dựng, được bồi đắp bởi kiến thức và kinh nghiệm.
Ví dụ: Việc nước khi được đun sôi tạo ra lực, hiển diện trước mắt con người qua việc nấu nước khiến các nắp bình, xoong nồi bị đẩy bật lên. Đây là một hiện tượng tự nhiên đã được con người biết đến từ lâu. Tuy nhiên, chỉ đến khi James Watt phát hiện ra rằng lực này có thể được sử dụng để tạo ra động cơ quay, thì động cơ hơi nước mới được ra đời.
Phân biệt giữa sáng tạo và sáng tác
Sáng tạo và sáng tác là hai khái niệm có liên quan mật thiết với nhau, nhưng không hoàn toàn đồng nhất.
Sáng tạo là khả năng tạo ra cái mới, cái chưa từng có trước đây bằng sự tưởng tượng – suy nghĩ – chiêm nghiệm của cá nhân, dựa trên sự kết hợp, biến đổi của những yếu tố đã có.
Sáng tạo có thể được thể hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật, khoa học, công nghệ đến đời sống thường ngày.
Sáng tác là quá trình tạo ra một tác phẩm mới, dựa trên sự sáng tạo của con người. Tác phẩm sáng tác có thể là một tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, công nghệ,…
Như vậy, sáng tạo là một quá trình tiền đề của sáng tác. Sáng tạo là khả năng tạo ra cái mới, còn sáng tác là quá trình biến cái mới thành hiện thực.
Ví dụ, một nhà thơ có thể sáng tạo ra một bài thơ mới, dựa trên những cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Bài thơ đó là một tác phẩm sáng tác, thể hiện sự sáng tạo của nhà thơ.
Một nhà khoa học có thể sáng tạo ra một phát minh mới, dựa trên những nghiên cứu, thí nghiệm của bản thân. Phát minh đó là một tác phẩm sáng tác, thể hiện sự sáng tạo của nhà khoa học.
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp sáng tạo và sáng tác không tách rời nhau. Ví dụ, một người nghệ sĩ có thể sáng tạo ra một tác phẩm nghệ thuật mới ngay trong quá trình sáng tác. Trong trường hợp này, sáng tạo và sáng tác là một quá trình thống nhất.
Tóm lại, sáng tạo và sáng tác là hai khái niệm có liên quan mật thiết với nhau, nhưng không hoàn toàn đồng nhất. Sáng tạo là khả năng tạo ra cái mới, còn sáng tác là quá trình biến cái mới thành hiện thực.
Sáng tạo và phát minh
“Phát minh không phải là một kết quả sáng tạo đột phá bất ngờ mà là một quá trình.”
Trong cuốn sách Súng, vi trùng và thép, Jared Diamond đã đưa ra một quan điểm thú vị về sáng tạo, cụ thể hơn là các phát minh. Ông cho rằng các phát minh không phải là những thành tựu đột phá, mà là kết quả của một quá trình lâu dài, phức tạp.
Diamond đã đưa ra nhiều dẫn chứng để chứng minh cho quan điểm của mình. Ví dụ, ông đã nhắc đến động cơ hơi nước. Nhiều người cho rằng James Watt là người phát minh ra động cơ hơi nước vào năm 1769.
Tuy nhiên, thực tế thì Watt chỉ là người cải tiến động cơ hơi nước của Thomas Newcomen, một nhà phát minh người Anh khác. Newcomen đã phát minh ra động cơ hơi nước vào năm 1712, và động cơ của ông đã được sử dụng rộng rãi trong các mỏ than ở Anh. Watt đã cải tiến động cơ của Newcomen bằng cách thêm một bộ ngưng tụ hơi nước riêng biệt, giúp cho động cơ hiệu quả hơn.
Tương tự như vậy, bóng đèn điện của Thomas Edison cũng không phải là phát minh hoàn toàn mới. Trước khi Edison, đã có nhiều nhà phát minh khác thử nghiệm với bóng đèn điện, bao gồm Joseph Swan, Henry Woodward và Matthew Evans. Edison đã cải tiến bóng đèn điện của Swan bằng cách sử dụng dây tóc carbon, giúp cho bóng đèn sáng hơn và bền hơn.
Diamond cũng chỉ ra rằng, các phát minh thường được phát triển dựa trên những kiến thức và công nghệ hiện có. Ví dụ, động cơ hơi nước dựa trên kiến thức về nhiệt học, và bóng đèn điện dựa trên kiến thức về điện và vật lý. Điều này cho thấy rằng, các phát minh không phải là những ý tưởng hoàn toàn mới, mà là sự phát triển dựa trên những gì đã có sẵn.
Từ những dẫn chứng trên, Jared Diamond đã kết luận rằng “Công nghệ được hình thành một cách lũy tiến chứ không phải là những hành vi đơn độc của các người hùng, và hầu hết các công dụng của một phát minh chỉ xuất hiện sau khi phát minh đã ra đời, chứ không phải phát minh ra đời để đáp ứng một nhu cầu có thể tiên liệu trước”
Quan điểm của Diamond có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu về sáng tạo. Nó cho thấy rằng, sáng tạo không phải là một khả năng thần bí, mà là một kỹ năng có thể được học hỏi và phát triển.
Nguồn gốc của khái niệm sáng tạo là gì?
Nguồn gốc khái niệm sáng tạo ở Việt Nam
Hai chữ “sáng tạo” mà chúng ta sử dụng ngày nay có nguồn gốc từ Hán Nôm
Trong Hán Nôm, từ “sáng tạo” được viết là “創造”. Chữ “創” có nghĩa là “làm ra, chế tạo”, còn chữ “造” cũng có nghĩa là “làm ra, chế tạo”. Như vậy, từ “創造” cũng có nghĩa là “làm ra cái mới, chưa từng có”.
Tóm lại, ý nghĩa của từ “sáng tạo” trong Hán Việt và Hán Nôm đều là “làm ra cái mới, chưa từng có”. Từ này có thể được hiểu theo nghĩa rộng hoặc nghĩa hẹp.
Nghĩa rộng: Làm ra cái mới, chưa từng có trong tất cả các lĩnh vực, từ khoa học, kỹ thuật, công nghệ, văn hóa, nghệ thuật,…
Nghĩa hẹp: Làm ra cái mới, chưa từng có trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.
Sáng tạo (創造) có nghĩa là lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. Nó có thể được hiểu là hành động tạo ra cái mới, chưa từng có trước đây, hoặc là hành động cải tiến, nâng cấp cái cũ lên một tầm cao mới.
Sáng tác (创作) có nghĩa là làm ra nghĩ ra, không dựa vào những cái đã có sẵn. Nó thường được dùng trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật, chỉ hành động tạo ra những tác phẩm văn chương, nghệ thuật mới, độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân của người sáng tác.
Sáng tạo là một khả năng quan trọng của con người, giúp con người phát triển và tiến bộ. Sáng tạo có thể được thể hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau, từ những cải tiến nhỏ hàng ngày cho đến những phát minh vĩ đại.
>>Xem thêm: Design là gì? 4 phương pháp design xuất sắc
Nguồn gốc khái niệm sáng tạo ở phương Tây.
Nguồn gốc của khái niệm sáng tạo được cho là khởi nguồn trong ngôn ngữ Hy Lạp, bắt nguồn từ từ nguyên ποίησις (poiesis), có nghĩa là “sáng tạo”. Từ này được ghép từ hai từ ποιέω (poieo), có nghĩa là “làm” hoặc “sản xuất”, và εἶδος (eidos), có nghĩa là “hình dạng” hoặc “kiểu dáng”. Như vậy, ποίησις có thể hiểu là “sự sáng tạo ra một cái gì đó mới có hình dạng và kiểu dáng”.
Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, ποίησις được sử dụng để chỉ một loạt các hoạt động sáng tạo, bao gồm sáng tác thơ, văn xuôi, âm nhạc, và kịch. Nó cũng được sử dụng để chỉ sự sáng tạo của các vị thần, những người được coi là những người sáng tạo ra thế giới và mọi thứ trong đó.
Trong thời kỳ Hy Lạp hóa, ποίησις đã được tiếp thu bởi các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Latinh, tiếng Anh, và tiếng Việt. Trong tiếng Anh, từ poiesis được chuyển thành poiesis, có nghĩa là “sáng tạo” hoặc “sáng tác”. Trong tiếng Việt, từ poiesis được chuyển thành sáng tạo, có nghĩa là “sự tạo ra cái gì đó mới”.
Khái niệm sáng tạo trong tiếng Hy Lạp có thể được chia thành hai khía cạnh chính:
- Khái niệm sáng tạo như là một quá trình: ποίησις được coi là một quá trình, trong đó một cái gì đó mới được tạo ra từ những yếu tố đã có sẵn. Quá trình này có thể được coi là một sự kết hợp của trí tưởng tượng và kỹ năng.
- Khái niệm sáng tạo như là một sản phẩm: ποίησις cũng có thể được coi là một sản phẩm, tức là một cái gì đó mới được tạo ra. Sản phẩm này có thể là một tác phẩm nghệ thuật, một ý tưởng, hoặc một cái gì đó khác.
Khái niệm sáng tạo trong tiếng Hy Lạp đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy của phương Tây. Nó đã giúp định hình cách chúng ta hiểu về sự sáng tạo và vai trò của nó trong cuộc sống.
Nguồn gốc khái niệm Creative
Khái niệm Creative trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh “creare”, có nghĩa là “tạo ra”. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để chỉ việc tạo ra những thứ mới mẻ, độc đáo.
Trong thời kỳ Phục hưng, khái niệm Creative được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những hoạt động sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật, văn học và khoa học. Các nhà triết học thời kỳ này cho rằng sáng tạo là một khả năng đặc biệt của con người, giúp con người khám phá ra những điều mới mẻ và thay đổi thế giới.
Trong thế kỷ 20, khái niệm Creative tiếp tục được phát triển và mở rộng. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh, quản lý đến giáo dục và công nghệ.
Ngày nay, Creative được coi là một phẩm chất quan trọng của con người trong thời đại toàn cầu hóa. Sáng tạo giúp con người giải quyết các vấn đề phức tạp, tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới, và tạo ra sự khác biệt trong thế giới.
Sáng tạo và chủ nghĩa phái sinh
Sáng tạo và chủ nghĩa phái sinh là hai khái niệm thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học để phân biệt giữa các tác phẩm mới mẻ, độc đáo và các tác phẩm được tạo ra dựa trên những tác phẩm đã có sẵn.
Sáng tạo là sự tạo ra cái mới, chưa từng có trước đây. Nó đòi hỏi sự tư duy độc lập, khả năng tưởng tượng và khả năng kết nối các ý tưởng mới lạ. Sáng tạo có thể được thể hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật, văn học, khoa học đến công nghệ.
Chủ nghĩa phái sinh là sự sáng tạo dựa trên những tác phẩm đã có sẵn. Nó có thể là sự sao chép, bắt chước, hoặc là sự biến tấu, sáng tạo thêm trên cơ sở những tác phẩm đã có. Chủ nghĩa phái sinh có thể được coi là một hình thức sáng tạo, nhưng nó cũng có thể bị coi là sự thiếu sáng tạo, thiếu độc đáo.
Sự khác biệt giữa sáng tạo và chủ nghĩa phái sinh có thể được phân biệt ở một số khía cạnh sau:
- Mức độ mới mẻ: Sáng tạo tạo ra cái mới, chưa từng có trước đây, trong khi chủ nghĩa phái sinh dựa trên những tác phẩm đã có sẵn.
- Mức độ độc đáo: Sáng tạo thể hiện sự tư duy độc lập, khả năng tưởng tượng và khả năng kết nối các ý tưởng mới lạ, trong khi chủ nghĩa phái sinh có thể là sự sao chép, bắt chước, hoặc là sự biến tấu, sáng tạo thêm trên cơ sở những tác phẩm đã có.
- Mức độ giá trị: Sáng tạo có thể có giá trị cao về mặt nghệ thuật, văn học, khoa học, hoặc công nghệ, trong khi chủ nghĩa phái sinh có thể có giá trị thấp hơn, hoặc thậm chí bị coi là thiếu giá trị nếu chỉ là sự sao chép, bắt chước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự phân biệt giữa sáng tạo và chủ nghĩa phái sinh không phải lúc nào cũng rõ ràng. Có những tác phẩm có thể được coi là vừa sáng tạo vừa phái sinh. Ví dụ, một tác phẩm văn học có thể dựa trên một câu chuyện dân gian, nhưng nó vẫn có thể được coi là sáng tạo nếu tác giả đã có những sáng tạo mới trong cách kể chuyện, xây dựng nhân vật, hoặc sử dụng ngôn ngữ.
Trong thực tế, sáng tạo và chủ nghĩa phái sinh có thể bổ sung cho nhau. Sáng tạo có thể bắt đầu từ một ý tưởng phái sinh, và ngược lại, chủ nghĩa phái sinh có thể được sử dụng để phát triển những ý tưởng sáng tạo mới.
Xin chân thành cảm ơn,