Chiến lược sản phẩm: Kim chỉ nam cho hành trình chinh phục thị trường

Chiến lược sản phẩm đóng vai trò như kim chỉ nam dẫn dắt thương hiệu trong hành trình thiết kế, phát triển và đưa sản phẩm đến tay khách hàng. Nó là bản thiết kế tổng thể, vạch ra lộ trình rõ ràng cho các dòng sản phẩm/sản phẩm của thương hiệu trong dài hạn.

[toc]

Chiến lược sản phẩm cung cấp một bức tranh toàn cảnh từ khi sản phẩm chỉ là ý tưởng tới lúc nó được khách hàng mục tiêu sử dụng. Chiến lược sản phẩm thường được các doanh nghiệp sử dụng làm nền tảng hoạch định chiến lược kinh doanh, chiến lược marketing, chiến lược thương hiệu và chiến lược phân phối.

Chiến lược sản phẩm đóng vai trò như bản đồ định hướng cho doanh nghiệp, vạch ra con đường rõ ràng để hiện thực hóa tầm nhìn và mục tiêu kinh doanh. Không chỉ đơn thuần là một tài liệu, chiến lược sản phẩm là tập hợp những giải pháp và quy trình thực hiện logic, chặt chẽ, tạo nền tảng cho sự thành công của sản phẩm và doanh nghiệp.

Mọi doanh nghiệp cần thực hiện chiến lược sản phẩm để đảm bảo cho mọi kế hoạch và hoạt động kinh doanh của thương hiệu trong tương lai có những mục tiêu đúng và đủ.

Nestlé là doanh nghiệp thực hiện chiến lược thương hiệu sản phẩm hiệu quả hàng đầu thế giới. Ảnh Trụ sở chính của Nestlé tại Vevey, tác giả: Laurent Gillieron / dpa

Nestlé là doanh nghiệp thực hiện chiến lược thương hiệu sản phẩm hiệu quả hàng đầu thế giới. Ảnh Trụ sở chính của Nestlé tại Vevey, tác giả: Laurent Gillieron / dpa

Những yếu tố quan trọng tạo nên một chiến lược sản phẩm hiệu quả

  • Mục tiêu rõ ràng: Xác định mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn (SMART) cho sản phẩm.
  • Hiểu rõ khách hàng: Nghiên cứu và phân tích nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng mục tiêu để phát triển sản phẩm phù hợp.
  • Phân khúc thị trường: Xác định phân khúc thị trường tiềm năng cho sản phẩm, tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu.
  • Lợi thế cạnh tranh: Xác định điểm mạnh và điểm khác biệt của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh, tạo dựng giá trị độc đáo cho thương hiệu.
  • Kế hoạch hành động: Vạch ra lộ trình phát triển sản phẩm chi tiết, bao gồm các giai đoạn nghiên cứu, thiết kế, sản xuất, marketing và phân phối.
  • Đánh giá và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo phù hợp với thị trường và nhu cầu khách hàng.

Bốn trụ cột trong chiến lược sản phẩm

  • Products Vision (tầm nhìn sản phẩm): Nắm bắt định hướng dài hạn, vạch ra mục tiêu và viễn cảnh mà doanh nghiệp hướng đến. Tầm nhìn đóng vai trò kim chỉ nam dẫn dắt toàn bộ chiến lược sản phẩm.
  • Products strategy (chiến lược sản phẩm): Tài liệu thiết yếu dưới dạng cẩm nang, bao gồm định hướng chiến lược với mục tiêu, phương pháp luận, mô tả, giải pháp, kế hoạch và nền tảng thực hiện cụ thể.
  • Big picture (toàn cảnh): Phác họa bức tranh tổng thể về các tính năng sản phẩm và lộ trình phát triển, hỗ trợ mục tiêu lớn hơn trong tương lai. Bao gồm kế hoạch phát triển từng giai đoạn với các tính năng tương ứng.
  • Initiatives (Sáng kiến): Những giải pháp mang tính chiến lược do đội ngũ cấp cao đề xuất nhằm đạt được mục tiêu chung. Ví dụ: tối ưu hóa quy trình sản xuất, tạo điểm khác biệt cho sản phẩm, triển khai chiến lược định vị thương hiệu,…

Quy trình thực hiện chiến lược sản phẩm

Kiến trúc sản phẩm của Nestle, nguồn ảnh: linaskuodaite

Kiến trúc sản phẩm của Nestle, nguồn ảnh: linaskuodaite

Giai đoạn 1: Sử dụng mô hình cấu trúc ngành, khung 5 lực lượng

Người mua (khách hàng); Người bán (nhà cung cấp); Sản phẩm thay thế; Thương hiệu mới gia nhập; Đối thủ cạnh tranh hiện hữu

Cấu trúc ngành là một mô hình có tính hệ thống, giúp chiến lược không bỏ qua những dữ liệu quan trọng ảnh hưởng tới chiến lược. Bởi vì nó được xây dựng trên những dữ liệu thực tế và trải qua phân tích, không phải là những nội dung liệt kê chủ quan.

modern tower buildings skyscrapers financial district with cloud sunny day chicago usa

Giai đoạn 2: Đặt câu hỏi nhiều lần

Đặt câu hỏi nhiều lần cho những giả định hoặc những khái niệm đã cũ nhằm đưa ra sáng kiến.

Giai đoạn 3: Đưa ra sáng kiến

Đưa ra những giải pháp giải quyết vấn đề hoàn toàn mới bằng sự vận dụng của trí não cá nhân hoặc thực hiện nhóm.

Giai đoạn 4: Sàng lọc sáng kiến

 Tạo ra một bộ lọc nhằm kiểm tra và sàng lọc bớt những sáng kiến tiêu cực hoặc không hiệu quả.

Giai đoạn 5: Thiết kế sản phẩm mẫu

Tập trung thiết kế những sản phẩm mẫu đã được sàng lọc và lựa chọn.

Giai đoạn 6: Thử nghiệm sản phẩm

Đưa sản phẩm mẫu tới một nhóm khách hàng phù hợp với chân dung khách hàng mục tiêu và yêu cầu họ trải nghiệm, thu thập các phản hồi và hiệu chỉnh để lựa chọn những sản phẩm phù hợp nhất.

Giai đoạn 7: Thương mại hoá sản phẩm

Sản xuất hàng loạt và tung ra thị trường cùng với các chương trình quảng cáo, marketing, duy trì vòng đời sản phẩm và tốc độ tăng trưởng tối đa. 

Giai đoạn 8: Đánh giá

Xem xét lại toàn bộ quá trình phát triển chiến lược sản phẩm, rút ra bài học nhằm cải tiến sản phẩm hoặc hỗ trợ phát triển sản phẩm mới trong tương lai. 

Ưu điểm của chiến lược sản phẩm

  • Nền tảng vững chắc: chiến lược sản phẩm là nền tảng hoạch định vững chắc tới sự phát triển sản phẩm mà thương hiệu sở hữu. Chiến lược sản phẩm giúp doanh nghiệp tự tin và cho phép doanh nghiệp đo lường các chỉ số nhằm theo dõi mức độ thành công và làm giảm thiểu rủi ro. Chiến lược sản phẩm cũng cung cấp những mục tiêu rõ ràng và phù hợp.
  • Lợi nhuận:
    • Chiến lược sản phẩm tập trung vào những thị trường mục tiêu rõ ràng và được nghiên cứu kỹ lưỡng, điều này thường đem tới kết quả là sản phẩm phù hợp và được chào đón bởi những khách hàng được ngắm đích trước.
    • Sản phẩm được tạo ra từ sự thấu hiểu tâm lý và hành vi, điều này giúp doanh nghiệp thành công và tạo ra lợi nhuận.
  • Đúng khách hàng: chiến lược phát triển sản phẩm lấy khách hàng làm trọng tâm nên doanh nghiệp thường sẽ tạo ra những sản phẩm đúng khách hàng, đáp ứng đúng nhu cầu và mong đợi mà khách hàng mong muốn.

Nhược điểm của chiến lược sản phẩm

  • Ngân sách đầu tư lớn: quy trình thực hiện nhiều bước và yêu cầu kiến thức, kỹ năng cũng như nhân sự lớn nên ngân sách đầu tư thường lớn.
  • Rủi ro từ khách hàng: nghiên cứu thị trường đôi khi không phản ánh chính xác những gì khách hàng muốn và những gì khách hàng nghĩ, nên sản phẩm đôi khi không được chào đón.
  • Sự thích nghi: doanh nghiệp cần đầu tư nguồn lực và thời gian dài để tạo ra một sản phẩm được nghiên cứu từ trước, nên nếu có sự thay đổi về hành vi, thị trường sẽ khó có thể điều chỉnh hoặc lãng phí.

5 loại chiến lược sản phẩm kinh điển

#1 Chiến lược sản phẩm bền vững

Ví dụ chiến lược sản phẩm: Milo là sản phẩm bền vững của Nestle, nguồn ảnh: Nestle

Ví dụ chiến lược sản phẩm: Milo là sản phẩm bền vững của Nestle, nguồn ảnh: Nestle

Với chiến lược sản phẩm bền vững, doanh nghiệp chỉ cần đầu tư nghiên cứu và phát triển một lần cho sản phẩm chủ lực. Sản phẩm này sẽ đáp ứng nhu cầu cơ bản của khách hàng, sở hữu chất lượng cao và được hỗ trợ bởi chính sách bảo hành/bảo trì mạnh mẽ. Nhờ vậy, bạn có thể gặt hái thành công và lợi nhuận bền vững trong suốt vòng đời sản phẩm.

Điểm nổi bật:

  • Tập trung vào giá trị lõi: Đáp ứng nhu cầu thiết yếu của khách hàng.
  • Chất lượng vượt trội: Đảm bảo độ bền bỉ và hiệu quả sử dụng lâu dài.
  • Hỗ trợ chu đáo: Tăng cường sự tin tưởng và gắn kết với khách hàng.

Lợi ích:

  • Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu rủi ro và chi phí phát triển sản phẩm mới liên tục.
  • Tăng lợi nhuận: Duy trì lượng khách hàng trung thành và thu hút khách hàng mới.
  • Nâng cao hình ảnh thương hiệu: Xây dựng uy tín và vị thế vững chắc trên thị trường.

Chiến lược sản phẩm bền vững là lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp hướng đến thành công lâu dài và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành.

Ví dụ:

  • Sữa Milo: Milo tập trung vào sản phẩm sữa lúa mạch giàu dinh dưỡng, phù hợp cho mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.

#2 Chiến lược sản phẩm dẫn đầu

Ví dụ chiến lược sản phẩm: Yoko là sản phẩm sữa cao cấp của Vinamilk hướng tới khách hàng cao cấp.

Ví dụ chiến lược sản phẩm: Yoko là sản phẩm sữa cao cấp của Vinamilk hướng tới khách hàng cao cấp.

Khi sản phẩm chủ lực đã đạt đến độ bão hòa hoặc chiếm vị trí độc tôn trong tâm trí người tiêu dùng, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược sản phẩm dẫn đầu để bứt phá thị trường và mở rộng tầm nhìn. Chiến lược này tập trung vào việc tung ra dòng sản phẩm nâng cấp, sử dụng chung thương hiệu, hướng đến nhóm khách hàng mới và thị trường mới đầy tiềm năng.

Điểm cốt lõi của chiến lược sản phẩm dẫn đầu là phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới mang tính đột phá, tạo ra sự khác biệt rõ rệt trên thị trường. Các sản phẩm này thường mang tính đổi mới, sáng tạo, có khả năng giải quyết các vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu tiềm ẩn mà khách hàng chưa được đáp ứng.

Chiến lược sản phẩm dẫn đầu thường được áp dụng bởi các doanh nghiệp có tiềm lực tài chính và nhân lực mạnh mẽ. Doanh nghiệp cần có khả năng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm đột phá, đồng thời sở hữu nguồn lực để đáp ứng nhu cầu từ bên sở hữu sản phẩm nhượng quyền thương hiệu (nếu có).

Ví dụ điển hình:

  • Yoko: Sữa cao cấp của Vinamilk hướng đến phân khúc khách hàng cao cấp, thể hiện đẳng cấp và sự khác biệt.
  • iPhone: Apple liên tục cải tiến, nâng cấp sản phẩm iPhone, tạo nên sự khác biệt và khẳng định vị thế dẫn đầu trong thị trường điện thoại thông minh.

Lợi ích của chiến lược sản phẩm dẫn đầu:

  • Tăng thị phần và doanh thu: Mở rộng sang thị trường mới, thu hút nhóm khách hàng mới, gia tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
  • Nâng cao vị thế thương hiệu: Khẳng định vị thế dẫn đầu, tiên phong trong đổi mới sáng tạo, tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng.
  • Tạo dựng lợi thế cạnh tranh: Đánh bật đối thủ, tạo ra rào cản gia nhập thị trường, bảo vệ lợi thế cạnh tranh lâu dài.

Tuy nhiên, chiến lược này cũng tiềm ẩn một số rủi ro:

  • Chi phí cao: Đầu tư nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, marketing và quảng bá tốn kém.
  • Rủi ro thị trường: Khó dự đoán thị hiếu và nhu cầu của khách hàng, sản phẩm mới có thể không thành công.
  • Cạnh tranh gay gắt: Đối thủ có thể nhanh chóng bắt kịp và tung ra sản phẩm cạnh tranh.

Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố thị trường, năng lực tài chính và nhân lực trước khi áp dụng chiến lược sản phẩm dẫn đầu. Việc triển khai hiệu quả chiến lược này sẽ giúp doanh nghiệp bứt phá thị trường, mở rộng tầm nhìn và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành.

#3 Chiến lược sản phẩm hỗ trợ

Chiến dịch One Shoe của trang thương mại điện tử Tmall. Nguồn ảnh: internet

Chiến dịch One Shoe của trang thương mại điện tử Tmall. Nguồn ảnh: internet

Sản phẩm hỗ trợ ra đời với mục tiêu tạo ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của khách hàng về sản phẩm chủ lực. Mục tiêu chính của chiến lược này tập trung vào việc củng cố thương hiệu, thay vì đặt nặng doanh số bán hàng.

Chiến lược sản phẩm hỗ trợ xoay quanh việc phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung cho sản phẩm hoặc dịch vụ chính của doanh nghiệp. Những sản phẩm này thường có giá trị thấp hơn và đóng vai trò hỗ trợ, bổ sung cho sản phẩm chính, góp phần hoàn thiện trải nghiệm của khách hàng.

Chiến lược sản phẩm hỗ trợ thường được áp dụng bởi các doanh nghiệp sở hữu danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ đa dạng, nhằm đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.

Ví dụ điển hình:

  • Chiến dịch One Shoe của trang thương mại điện tử Tmall: Mỗi khách hàng chỉ được mua một đôi giày với giá ưu đãi, nhằm khuyến khích họ mua thêm các sản phẩm khác.
  • Bút mực đi kèm với máy in: Hỗ trợ người dùng sử dụng máy in hiệu quả hơn, đồng thời tăng doanh thu cho nhà sản xuất máy in.

Lợi ích của chiến lược sản phẩm hỗ trợ:

  • Tăng doanh số bán hàng cho sản phẩm chính: Thu hút khách hàng mua sản phẩm chính thông qua sản phẩm hỗ trợ.
  • Nâng cao nhận thức về thương hiệu: Tạo sự liên kết giữa sản phẩm chính và sản phẩm hỗ trợ, củng cố hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
  • Mở rộng thị trường mục tiêu: Tiếp cận các phân khúc khách hàng mới tiềm năng thông qua sản phẩm hỗ trợ.
  • Tăng cường sự hài lòng của khách hàng: Cung cấp trải nghiệm mua sắm và sử dụng sản phẩm trọn vẹn hơn.

Tuy nhiên, chiến lược này cũng tiềm ẩn một số rủi ro:

  • Chi phí phát triển và sản xuất: Tốn kém chi phí cho việc nghiên cứu, phát triển và sản xuất sản phẩm hỗ trợ.
  • Rủi ro cạnh tranh: Đối thủ có thể tung ra sản phẩm hỗ trợ tương tự hoặc tốt hơn.
  • Quản lý hiệu quả: Đòi hỏi doanh nghiệp phải có năng lực quản lý và phân phối sản phẩm hỗ trợ hiệu quả.

Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố thị trường, năng lực tài chính và nhân lực trước khi áp dụng chiến lược sản phẩm hỗ trợ. Việc triển khai hiệu quả chiến lược này sẽ giúp doanh nghiệp nâng tầm thương hiệu, tăng doanh số bán hàng và củng cố vị thế trên thị trường.

#4 Chiến lược sản phẩm chiến binh

Jetstar sản phẩm chiến binh của Qantas nhằm cạnh tranh và tấn công các đối thủ của Qantas. Nguồn ảnh: internet

Jetstar sản phẩm chiến binh của Qantas nhằm cạnh tranh và tấn công các đối thủ của Qantas. Nguồn ảnh: internet

Tạo dựng phòng tuyến vững chắc, bảo vệ vị thế thống trị:

Chiến lược sản phẩm chiến binh tập trung vào việc phát triển thương hiệu sản phẩm với mục tiêu phòng thủ từ xa, bảo vệ các phân khúc thị trường thấp hoặc cao hơn với sản phẩm chủ lực của doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giữ vững vị thế thống trị của sản phẩm chủ lực trên thị trường.

Bản chất chiến lược:

Chiến lược này xoay quanh việc phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh. Các sản phẩm chiến binh thường có giá thấp hơn, chất lượng tương đương hoặc tốt hơn so với sản phẩm của đối thủ, tạo sức hút mạnh mẽ với khách hàng.

Ứng dụng hiệu quả:

Chiến lược sản phẩm chiến binh thường được áp dụng bởi các doanh nghiệp muốn cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn hoặc có nguồn lực mạnh mẽ hơn. Doanh nghiệp sẽ nhắm mục tiêu vào các phân khúc thị trường cụ thể, nơi họ có thể cạnh tranh hiệu quả để tạo ra một “hàng rào phòng thủ” từ xa, ngăn chặn sự xâm nhập của đối thủ.

Ví dụ điển hình:

  • Jetstar: Hãng hàng không giá rẻ thuộc sở hữu của Qantas, được tạo ra để cạnh tranh với các hãng hàng không giá rẻ khác và bảo vệ vị thế của Qantas trong phân khúc thị trường cao cấp.
  • OMO của Unilever: Cung cấp sản phẩm giặt xả giá rẻ để cạnh tranh với các thương hiệu giá rẻ khác, đồng thời bảo vệ thị phần của Unilever trong phân khúc cao cấp.

Lợi ích của chiến lược sản phẩm chiến binh:

  • Bảo vệ thị phần: Ngăn chặn sự xâm nhập của đối thủ, giữ vững thị phần của sản phẩm chủ lực.
  • Tăng doanh thu: Thu hút khách hàng từ các đối thủ cạnh tranh, gia tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
  • Nâng cao nhận thức về thương hiệu: Tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trên thị trường, củng cố hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
  • Củng cố vị thế cạnh tranh: Tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khẳng định vị thế trên thị trường.

Tuy nhiên, chiến lược này cũng tiềm ẩn một số rủi ro:

  • Chi phí cạnh tranh: Tốn kém chi phí cho việc phát triển, sản xuất và marketing sản phẩm chiến binh.
  • Rủi ro thị trường: Khó dự đoán thị hiếu và nhu cầu của khách hàng, sản phẩm chiến binh có thể không thành công.
  • Mất tập trung vào sản phẩm chủ lực: Doanh nghiệp có thể tập trung quá nhiều vào sản phẩm chiến binh mà lơ là sản phẩm chủ lực.

Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố thị trường, năng lực tài chính và nhân lực trước khi áp dụng chiến lược sản phẩm chiến binh. Việc triển khai hiệu quả chiến lược này sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ vị thế, tấn công đối thủ và khẳng định vị thế thống trị trên thị trường.

#5 Chiến lược sản phẩm giá thấp nhất

Chiến lược sản phẩm giá tốt, Pharmacity khẩu trang siêu rẻ, nguồn ảnh: Facebook Pharmacity

Chiến lược sản phẩm giá tốt, Pharmacity khẩu trang siêu rẻ, nguồn ảnh: Facebook Pharmacity

Chiến lược sản phẩm giá thấp nhất tập trung vào việc tạo ra dòng sản phẩm mới cùng thương hiệu, nhưng có định vị thấp hơn nhằm giành vị trí giá bán thấp nhất trên thị trường. Chiến lược này thu hút mạnh mẽ khách hàng nhạy cảm về giá, tạo lợi thế cạnh tranh và mở rộng thị phần cho doanh nghiệp.

Chiến lược này dựa trên việc định giá sản phẩm hoặc dịch vụ thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh, tạo sức hút không thể cưỡng lại đối với khách hàng quan tâm đến giá cả.

Ứng dụng hiệu quả:

Chiến lược sản phẩm giá thấp nhất thường được áp dụng bởi hai nhóm doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp mới tham gia thị trường: Sử dụng giá thấp để tạo dựng chỗ đứng, thu hút khách hàng và tạo nhận thức về thương hiệu.
  • Doanh nghiệp muốn cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn: Tận dụng lợi thế về chi phí để tạo ra sản phẩm giá rẻ, thu hút khách hàng từ đối thủ và gia tăng thị phần.

Yếu tố then chốt:

Để thành công với chiến lược này, doanh nghiệp cần đảm bảo:

  • Chi phí thấp: Duy trì chi phí sản xuất, vận hành và marketing ở mức tối thiểu để tạo lợi thế về giá.
  • Chất lượng chấp nhận được: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu cơ bản của khách hàng, tạo trải nghiệm sử dụng hài lòng.
  • Marketing hiệu quả: Truyền tải thông điệp về giá cả cạnh tranh và thu hút khách hàng tiềm năng.

Ví dụ điển hình:

  • Mì Hảo Hảo: Sản phẩm mì gói giá rẻ của Acecook Việt Nam, thu hút lượng lớn khách hàng bình dân và trở thành thương hiệu mì gói bán chạy nhất Việt Nam.
  • Cửa hàng tiện lợi Circle K: Cung cấp nhiều sản phẩm giá rẻ, đáp ứng nhu cầu mua sắm thiết yếu của khách hàng, cạnh tranh trực tiếp với các cửa hàng tiện lợi cao cấp.

Lợi ích của chiến lược sản phẩm giá thấp nhất:

  • Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá: Mở rộng thị phần, thu hút lượng lớn khách hàng quan tâm đến giá cả.
  • Tăng doanh thu: Kích thích nhu cầu mua sắm, gia tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
  • Cạnh tranh hiệu quả: Đánh bật đối thủ, tạo lợi thế cạnh tranh trong thị trường.
  • Nâng cao nhận thức về thương hiệu: Tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trên thị trường.

Tuy nhiên, chiến lược này cũng tiềm ẩn một số rủi ro:

  • Lợi nhuận thấp: Khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận cao do mức giá thấp.
  • Hình ảnh thương hiệu giá rẻ: Khó tạo dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp.
  • Cạnh tranh gay gắt: Dễ bị cuốn vào cuộc chiến giá cả với các đối thủ.
  • Chất lượng sản phẩm: Khó khăn trong việc duy trì chất lượng sản phẩm khi chi phí thấp.

Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố thị trường, năng lực tài chính và mục tiêu kinh doanh trước khi áp dụng chiến lược sản phẩm giá thấp nhất. Việc triển khai hiệu quả chiến lược này sẽ giúp doanh nghiệp chinh phục thị trường, gia tăng doanh thu và khẳng định vị thế cạnh tranh.

#6 Chiến lược sản phẩm “bán ế”

Thương hiệu có thể sử dung chiến lược sản phẩm "bán ế" nhằm tăng nhận thức thương hiệu và thúc đẩy doanh số của các sản phẩm khác trong danh mục kinh doanh.

Chiến lược sản phẩm “bán ế” sử dụng một sản phẩm có giá cao bất ngờ, được đặt ở vị trí nổi bật trong cửa hàng, nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng. Chiếc tivi “bán ế” này thường sở hữu kích thước lớn, màn hình sắc nét, âm thanh sống động, đại diện cho những tính năng cao cấp mà nhiều người mong muốn.

Mục đích chính của sản phẩm “bán ế” không nằm ở doanh số bán ra, mà là tạo ra giá tham chiếu về giá cho các sản phẩm khác. Khi so sánh với mức giá cao ngất ngưởng của tivi “bán ế”, khách hàng sẽ có xu hướng lựa chọn những sản phẩm tivi có giá thấp hơn, dù giá của chúng không thực sự rẻ, nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng.

Lợi ích của chiến lược “bán ế”:

  • Thúc đẩy doanh số: Nâng cao doanh số cho các sản phẩm tivi khác trong danh mục kinh doanh.
  • Tăng nhận thức thương hiệu: Tạo ấn tượng mạnh mẽ về thương hiệu, thu hút sự chú ý của khách hàng và khẳng định vị thế cao cấp.
  • Củng cố giá trị sản phẩm: Khi so sánh với sản phẩm “bán ế”, giá trị của các sản phẩm khác được nâng cao trong mắt khách hàng.
  • Tạo sự đa dạng: Mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách khác nhau.

Ví dụ điển hình:

  • Samsung Smart TV OLED: Tivi công nghệ cao có giá đến hàng trăm triệu đồng.
  • Xe Rolls-Royce: Xe siêu sang có giá từ vài tỷ đến hàng chục tỷ đồng.
  • Túi Hermes Birkin: Túi xách cao cấp có giá từ vài trăm triệu đến vài tỷ đồng.

Lưu ý khi áp dụng:

  • Lựa chọn sản phẩm “bán ế” phù hợp: Chọn sản phẩm có mức giá cao bất ngờ, sở hữu những tính năng cao cấp và thu hút sự chú ý của khách hàng.
  • Vị trí trưng bày: Đặt sản phẩm “bán ế” ở vị trí trung tâm, dễ nhìn thấy để thu hút sự chú ý của khách hàng.
  • Cung cấp đa dạng lựa chọn: Đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng với các sản phẩm ở nhiều mức giá khác nhau.
  • Kết hợp với chiến lược marketing: Tăng cường quảng bá sản phẩm “bán ế” và các sản phẩm khác trong danh mục kinh doanh.

Chiến lược sản phẩm “bán ế”, khi được áp dụng hiệu quả, sẽ mang đến lợi ích to lớn cho doanh nghiệp trong việc thúc đẩy doanh số, tăng nhận thức thương hiệu và khẳng định vị thế trên thị trường.

Tặng Vũ một ly cà phê nhé

Số tiền donate từ “những tấm lòng vàng” chỉ được dùng để mua cà phê, tiếp sức sáng tạo cho đội ngũ của Vũ và sẽ luôn là như vậy.

Xin chân thành cảm ơn,

Momo
Paypal

Xin chân thành cảm ơn,

Những câu hỏi thường gặp

Chiến lược sản phẩm là gì?

Chiến lược sản phẩm là một cẩm nang tài liệu định hướng thiết kế và phát triển các dòng sản phẩm/ sản phẩm của một thương hiệu trong dài hạn

Hai yếu tố cần đảm bảo của chiến lược sản phẩm?

Một chiến lược sản phẩm phải đảm bảo định hướng đúng mục tiêu và phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp.

Những khái niệm chính trong chiến lược sản phẩm?

Products Vision (tầm nhìn sản phẩm) / Products strategy (chiến lược sản phẩm) /. Big picture (toàn cảnh)/ Initiatives (Sáng kiến)

Quy trình thực hiện chiến lược sản phẩm?

Giai đoạn 1: sử dụng mô hình phân tích SWOT
Giai đoạn 2: Đặt câu hỏi nhiều lần
Giai đoạn 3: Đưa ra sáng kiến
Giai đoạn 4: Sàng lọc sáng kiến
Giai đoạn 5: Thiết kế sản phẩm mẫu
Giai đoạn 6: Thử nghiệm sản phẩm
Giai đoạn 7: Thương mại hoá sản phẩm
Giai đoạn 8: Đánh giá

5 loại chiến lược sản phẩm kinh điển?

1. Chiến lược sản phẩm bền vững

2. Chiến lược sản phẩm chiến lược

3. Chiến lược sản phẩm hỗ trợ
4. Chiến lược sản phẩm chiến binh
5. Chiến lược sản phẩm giá thấp nhất